Posts

Six Sigma – Công cụ nâng cao năng suất và hiệu suất chất lượng cho doanh nghiệp

Six Sigma là công cụ đo lường chất lượng, giúp doanh nghiệp Việt tối ưu quy trình, nâng cao năng suất và cải tiến hiệu suất chất lượng, từ sản xuất đến dịch vụ, đảm bảo hiệu quả và lợi nhuận.

Six Sigma – Phương pháp cải tiến hiệu suất chất lượng

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, việc tối ưu quy trình và nâng cao hiệu suất chất lượng trở thành ưu tiên chiến lược của nhiều doanh nghiệp. Six Sigma là công cụ đo lường chất lượng hiệu quả, được phát triển từ Motorola vào những năm 1980, tập trung vào việc giảm thiểu sai sót và cải thiện hiệu suất của quy trình sản xuất, dịch vụ và vận hành.

Phương pháp này sử dụng dữ liệu thống kê, quản lý dự án và phân tích quy trình để xác định nguyên nhân gốc rễ của lỗi, từ đó nâng cao hiệu suất chất lượng và đảm bảo sản phẩm, dịch vụ đạt chuẩn cao nhất. Six Sigma tương đương với mức sai lệch cực thấp chỉ khoảng 3–4 lỗi trên 1 triệu đơn vị sản phẩm, giúp doanh nghiệp kiểm soát chất lượng một cách chính xác và minh bạch.

Các doanh nghiệp áp dụng Six Sigma thường triển khai theo chu trình DMAIC (Define – Xác định, Measure – Đo lường, Analyze – Phân tích, Improve – Cải tiến, Control – Kiểm soát), từ đo lường hiệu suất hiện tại, phân tích điểm yếu, cải tiến quy trình đến kiểm soát chất lượng bền vững. Nhờ đó, doanh nghiệp vừa nâng cao năng suất vừa giảm chi phí, rút ngắn thời gian sản xuất, đồng thời tạo ra sản phẩm và dịch vụ ổn định, đồng đều về chất lượng.

Six Sigma còn đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện trải nghiệm khách hàng, xây dựng văn hóa doanh nghiệp gắn kết và thúc đẩy nhân viên tham gia vào quá trình nâng cao hiệu suất chất lượng. Không chỉ hiệu quả trong sản xuất, phương pháp này còn được ứng dụng trong y tế, tài chính, giáo dục, khách sạn, và các dịch vụ công, nơi mà hiệu suất và chất lượng quyết định sự hài lòng và an toàn của khách hàng. Cũng chính nhờ tập trung vào công cụ đo lường chất lượng và cải tiến hiệu suất, Six Sigma đã giúp nhiều doanh nghiệp Việt Nam nâng cao lợi thế cạnh tranh, tối ưu hóa nguồn lực và mở rộng quy mô một cách linh hoạt, hướng đến sự phát triển bền vững và lợi nhuận cao.

Áp dụng Six Sigma tại Việt Nam – Những câu chuyện thành công

Nhiều doanh nghiệp lớn, đặc biệt là các công ty FDI, đã triển khai Six Sigma tại Việt Nam để nâng cao năng suất, giảm lãng phí và tối ưu chất lượng. Công ty TNHH Ford Việt Nam là một trong những doanh nghiệp điển hình. Khi phân tích quy trình nhập khẩu linh kiện, công ty nhận thấy nhiều container chứa không gian trống chưa được tối ưu. Sau khi tái cấu trúc bố trí, Ford tiết kiệm hơn 150.000 USD trong năm đầu tiên, đồng thời nâng tỷ lệ hài lòng khách hàng lên trên 90%. So với các tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO 9000 hay TQM, hiệu quả cải tiến của Six Sigma vượt trội hơn nhiều lần.

Trong lĩnh vực y tế, Bệnh viện Hoàn Mỹ Sài Gòn đã áp dụng Lean kết hợp Six Sigma để cải thiện chất lượng xét nghiệm. Sau một năm, hơn 90% xét nghiệm đạt mức 6 Sigma, rút ngắn thời gian xử lý từ 122 bước còn 86 bước, giảm 42% thời gian trả kết quả, và nâng tỷ lệ hài lòng bệnh nhân lên 99%. Trung tâm Ung bướu – Bệnh viện Chợ Rẫy cũng đạt thành công tương tự với việc chuẩn hóa và tự động hóa quy trình xét nghiệm, giảm hơn 55% thời gian xử lý, nâng cao năng suất và giảm sai sót y khoa.

Trong lĩnh vực sản xuất, Ishikawa Seiko Việt Nam đã triển khai Lean Six Sigma toàn diện, kết hợp các công cụ quản lý và cải tiến như 5S, Kaizen, TPM, đồng thời đào tạo nhân sự theo các cấp Yellow Belt và Green Belt. Nhờ đó, công ty không chỉ nâng cao năng suất lao động 25%, rút ngắn thời gian chu kỳ sản xuất 30%, mà còn giảm tỷ lệ lỗi sản phẩm gần 40%. Quan trọng hơn, quá trình này đã xây dựng một văn hóa cải tiến liên tục, nơi mỗi nhân viên đều chủ động tham gia vào việc nâng cao hiệu suất chất lượng.

Tương tự, Công ty TNHH R‑PAC Việt Nam, chuyên cung cấp giải pháp bao bì, cũng triển khai các dự án cải tiến nội bộ theo phương pháp DMAIC. Việc chuẩn hóa quy trình sản xuất giúp giảm lãng phí, nâng cao chất lượng sản phẩm và tối ưu chi phí vận hành. Những cải tiến này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế trực tiếp mà còn củng cố khả năng quản lý quy trình, tạo nền tảng cho hoạt động sản xuất ổn định và đồng đều.

Trong lĩnh vực dịch vụ, Viettel – Chi nhánh miền Nam áp dụng Lean Six Sigma để chuẩn hóa quy trình dịch vụ viễn thông, giảm thời gian chờ của khách hàng, nâng cao năng suất lao động và giảm lỗi kỹ thuật. Song song với việc cải thiện hiệu suất, chương trình còn thúc đẩy văn hóa cải tiến liên tục, giúp tăng cường phối hợp giữa các phòng ban và tối ưu hóa nguồn lực, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng.

Ông Sten Westgard, Giám đốc Trung tâm Quản lý Chất lượng Westgard (Mỹ), nhận định rằng Six Sigma là công cụ quan trọng trong mọi ngành công nghiệp, đặc biệt trong y tế, nơi từng phút đều ảnh hưởng đến tính mạng bệnh nhân. Không chỉ dừng lại ở sản xuất hay y tế, các tổ chức trong lĩnh vực tài chính, giáo dục, bảo hiểm, khách sạn hay công cũng đang áp dụng Six Sigma để tối ưu hóa hiệu quả vận hành và nâng cao chất lượng dịch vụ. Six Sigma đã chứng minh là một công cụ quản trị và cải tiến quy trình toàn diện, mang lại lợi ích rõ rệt về chi phí, chất lượng, sự hài lòng khách hàng và năng lực cạnh tranh. Với việc áp dụng đúng phương pháp và đào tạo nhân sự hiệu quả, doanh nghiệp Việt hoàn toàn có thể tận dụng Six Sigma để nâng tầm quản lý, cải thiện hiệu suất và phát triển bền vững trong môi trường hội nhập.

An Dương
Theo Tạp chí điện tử Chất lượng Việt Nam – https://vietq.vn/six-sigma–cong-cu-nang-cao-nang-suat-va-hieu-suat-chat-luong-cho-doanh-nghiep-viet-d238056.html

Phát triển bền vững cho hành tinh đang thay đổi với tiêu chuẩn quốc tế

Các tiêu chuẩn quốc tế cung cấp hướng dẫn có giá trị trong mọi khía cạnh của đời sống, từ hiệu quả năng lượng, giao thông thông minh, đến chất lượng không khí và quản lý chất thải.

Phát triển bền vững được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau, nhưng định nghĩa trích dẫn phổ biến nhất đến từ Báo cáo Tương lai chung, được gọi là Báo cáo Brundtland như sau: “Phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai”.

Tính bền vững hình thành nên nền tảng của khuôn khổ toàn cầu hàng đầu hiện nay cho hợp tác quốc tế – Chương trình nghị sự 2030 về Phát triển bền vững và 17 Mục tiêu phát triển bền vững (SDGs). Các mục tiêu toàn cầu này không chỉ hỗ trợ tăng trưởng kinh tế mà còn thúc đẩy hòa nhập xã hội và bảo vệ môi trường. Cùng nhau, ba chiều của tính bền vững (kinh tế, xã hội và môi trường) tạo nên một con đường cân bằng hướng đến thịnh vượng, đảm bảo tất cả mọi người trên hành tinh này có thể sống cuộc sống hạnh phúc, khỏe mạnh và viên mãn.

Khí hậu và phát triển bền vững

Nghiên cứu cho thấy tác động của khí hậu đến phát triển bền vững là rất sâu sắc. Biến đổi khí hậu đang đặt những thành tựu phát triển vào tình trạng nguy hiểm, đặc biệt là ảnh hưởng nặng nề đến các cộng đồng dễ bị tổn thương. Các rủi ro liên quan đến một mối nguy hiểm khí hậu nhất định phụ thuộc vào mức độ dễ bị tổn thương của một quốc gia. Các sự kiện thời tiết leo thang được dự đoán sẽ làm tăng đáng kể tình trạng sức khỏe kém và tử vong sớm, cũng như mức độ phơi nhiễm của dân số với bệnh tật và tử vong liên quan đến nhiệt độ.

Đồng thời, rủi ro về khí hậu của một quốc gia được xác định bởi các quyết định phát triển mà quốc gia đó đưa ra. Ví dụ, xu hướng toàn cầu hướng tới đô thị hóa khiến sức khỏe nhiều người gặp rủi ro hơn vì tác động của biến đổi khí hậu có thể trầm trọng hơn trong bối cảnh đô thị.

Ô nhiễm không khí ở các thành phố, chỉ cần nêu một ví dụ là mối đe dọa lớn đối với sức khỏe, góp phần gây ra hàng triệu ca tử vong sớm mỗi năm. Nếu không có hành động nào được thực hiện, hậu quả sẽ tiếp tục đe dọa đến sự an toàn, khả năng phục hồi và tính bền vững của đô thị.

Ảnh minh họa.

Phát triển nhà ở bền vững

Tầm quan trọng của nhà ở là một phần không thể thiếu của phát triển đô thị bền vững vì nó phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên. Nhà ở bền vững như được nêu trong Mục tiêu 11 của Chương trình nghị sự 2030 về Phát triển bền vững, nhằm đảm bảo mọi người đều có thể tiếp cận nhà ở đầy đủ, an toàn và giá cả phải chăng vào năm 2030. Những ngôi nhà được thiết kế thông minh này cung cấp môi trường sống thoải mái, lành mạnh và an toàn bằng cách sử dụng các kỹ thuật nhà ở bền vững giúp giảm lượng khí thải carbon, cắt giảm chi phí năng lượng và thúc đẩy lối sống năng động.

Phát triển nhà ở bền vững có bốn lợi thế chính: Giảm thiểu biến đổi khí hậu – nhà ở bền vững giúp giảm lượng khí thải carbon bằng cách kết hợp công nghệ tiết kiệm năng lượng, nguồn năng lượng tái tạo và vật liệu xây dựng bền vững.

Bảo tồn tài nguyên: Phát triển nhà ở bền vững ưu tiên sử dụng vật liệu tái chế và có nguồn gốc tại địa phương, giảm bớt gánh nặng cho tài nguyên thiên nhiên.

Giảm mức tiêu thụ năng lượng: Bằng cách kết hợp các tính năng tiết kiệm năng lượng như tấm pin mặt trời, cách nhiệt tốt hơn, công nghệ thông minh và kỹ thuật sưởi ấm, làm mát thụ động những ngôi nhà bền vững có thể tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, dẫn đến giảm hóa đơn tiền điện.

Nâng cao chất lượng không khí trong nhà: Phát triển nhà ở bền vững ưu tiên chất lượng không khí trong nhà bằng cách sử dụng vật liệu xây dựng không độc hại và thúc đẩy hệ thống thông gió phù hợp. Điều này góp phần tạo nên môi trường sống lành mạnh hơn.

Tiêu chuẩn cho cuộc sống bền vững

Xây dựng một thành phố bền vững là công việc phức tạp vì mỗi thành phố đều có những thách thức riêng. Một mẫu số chung có thể giúp nhiệm vụ này trở nên đơn giản hơn nhiều – các tiêu chuẩn ISO.

Các tiêu chuẩn quốc tế cung cấp hướng dẫn có giá trị trong mọi khía cạnh của đời sống thành phố, từ hiệu quả năng lượng và giao thông thông minh, đến chất lượng không khí và quản lý chất thải.

Các nhà lãnh đạo thành phố có thể giải quyết hiệu quả mối đe dọa của biến đổi khí hậu bằng cách đưa các tiêu chuẩn vào quy hoạch đô thị. Các tiêu chuẩn chính như ISO 50001 cho hệ thống quản lý năng lượng và ISO 52000 cho quản lý hiệu suất năng lượng của các tòa nhà đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các hoạt động nhà ở bền vững. Phát triển đô thị bền vững không chỉ làm giảm lượng khí thải carbon toàn cầu mà còn thúc đẩy điều kiện sống tốt hơn và giảm chi phí năng lượng ở các thành phố và xa hơn nữa.

Theo Hà My (theo ISO)
https://vietq.vn/phat-trien-ben-vung-cho-mot-hanh-tinh-dang-thay-doi-voi-tieu-chuan-quoc-te-d235043.html

Năng suất xanh – “chìa khóa” giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh

Năng suất xanh chính là chìa khóa giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, duy trì tăng trưởng ổn định và góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững của quốc gia.

Năng suất xanh là sự kết hợp hài hòa giữa mục tiêu tăng năng suất lao động, hiệu quả sản xuất và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Đây là xu hướng tất yếu trong bối cảnh biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên và yêu cầu phát triển bền vững toàn cầu.

Với các giải pháp như sản xuất sạch hơn, tiết kiệm năng lượng, tuần hoàn tài nguyên và chuyển đổi số trong quản lý, năng suất xanh tạo ra mô hình phát triển hiện đại, có trách nhiệm. Doanh nghiệp áp dụng năng suất xanh cũng nâng cao hình ảnh thương hiệu, đáp ứng tốt hơn yêu cầu của thị trường quốc tế, đặc biệt là các quốc gia phát triển vốn khắt khe về tiêu chuẩn môi trường. Về lâu dài, năng suất xanh chính là chìa khóa giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, duy trì tăng trưởng ổn định và góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững của quốc gia.

Lấy ví dụ về các doanh nghiệp áp dụng thành công mô hình năng suất xanh, ông Nguyễn Tùng Lâm – Viện trưởng Viện Năng suất Việt Nam – Ủy ban Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Quốc gia cho biết, tại trang trại M’s Pig Farm (Campuchia), trang trại này có 4.000 con heo sử dụng trung bình từ 6.000-7.000 tấn thức ăn hằng tháng, mỗi ngày trang trại sản xuất 4.000-5.000m3 chất thải, lượng chất thải tạo ra gây mùi khó chịu ảnh hưởng tới môi trường, người dân.

Trang trại sử dụng giải pháp dùng bể biogas công suất lớn để xử lý chất thải và phát điện. Nhờ đó, trang trại đạt mục tiêu Green Goal (mục tiêu xanh) trong thu hồi và tái chế chất thải để tạo ra điện, giảm phát thải khí nhà kính và tăng lợi nhuận từ 1-2%, tiết kiệm 200.000kWh điện trong làm mát và thông gió trang trại.

Hay tại Việt Nam, Heineken Việt Nam là nhà sản xuất đồ uống lớn và nhờ áp dụng mô hình năng suất xanh, tái cấu trúc nhà máy, tái sử dụng và tái chế các nguyên liệu, tăng vòng đời vật liệu giảm chi phí, Heineken Việt Nam tối ưu hóa lượng chất thải từ nhà máy, 99,01% chất thải được tái chế và không có chất thải phải chôn lấp. Nước thải được xử lý và thu hồi sử dụng cho nhiều mục đích, khí gas từ công trình xử lý nước được sử dụng và cấp nhiệt cho quá trình sản xuất, đồng thời sử dụng 100% năng lượng tái tạo.

Năng suất xanh là xu hướng tất yếu trong bối cảnh phát triển bền vững. (Ảnh minh họa)

Nhiều doanh nghiệp khác như Công ty TNHH xây dựng – sản xuất và thương mại Phước An hay Công ty TNHH Thương mại dịch vụ chế biến thủy sản Hưng Phong;… cũng ghi nhận thành công đáng kể nhờ vào việc áp dụng năng suất xanh, từ giảm lượng rác thải, tiết kiệm năng lượng đến gia tăng lợi nhuận.

Hiện nay, Uỷ ban Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Quốc gia đã và đang tăng cường các giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp về năng suất xanh như: Tăng cường hội nghị, hội thảo, truyền thông giúp doanh nghiệp tiếp cận sâu hơn với năng suất xanh; Cung cấp các khóa đào tạo để doanh nghiệp có thêm kiến thức, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực;… Đồng thời, năng suất xanh cũng đang là một trong những nội dung rất quan trọng trong Chương trình Quốc gia hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, hàng hóa giai đoạn 2021-2030.

Thanh Tùng
https://vietq.vn/nang-suat-xanh-la-chia-khoa-giup-doanh-nghiep-nang-cao-nang-luc-canh-tranh-d233786.html

9 lợi ích thực hiện ESG mang lại cho doanh nghiệp

Phát triển bền vững ESG đang ngày càng thu hút sự quan tâm, đầu tư triển khai của doanh nghiệp. Mặc dù vậy, lợi ích của doanh nghiệp nhận được khi thực hiện ESG là gì vẫn là câu hỏi luôn được đặt ra.

3 tiêu chuẩn của ESG

ESG là viết tắt của 3 tiêu chuẩn đó là: Environmental (Môi trường), Social (Xã hội) và Governance (Quản trị).

Tiêu chuẩn môi trường được đánh giá bằng cách doanh nghiệp hoặc tổ chức quản lý các tác động của họ lên môi trường, bao gồm việc giảm thiểu khí thải carbon, sử dụng năng lượng tái tạo, quản lý chất thải và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

Tiêu chuẩn xã hội được đánh giá bằng cách doanh nghiệp hoặc tổ chức tương tác và có tác động đến các bên liên quan khác nhau như nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp và cộng đồng. Điều này bao gồm các chính sách về quyền lao động, điều kiện làm việc, sự đa dạng và hòa nhập, cũng như các hoạt động cộng đồng.

Tiêu chuẩn quản trị đánh giá cấu trúc và thực tiễn quản lý của doanh nghiệp hoặc tổ chức, thông qua cách doanh nghiệp quản lý rủi ro, sự minh bạch và trung thực trong báo cáo tài chính, cấu trúc hội đồng quản trị, các chính sách về lương thưởng và ưu đãi.

Hiện các nhà đầu tư ngày càng chú trọng đến ESG vì họ tin rằng các công ty có tiêu chuẩn ESG cao có thể là các khoản đầu tư bền vững và ít rủi ro hơn trong dài hạn.

Dưới đây là 9 lợi ích từ việc thực hiện ESG mang lại cho doanh nghiệp:

  1. ESG giúp kiểm soát những rủi ro: Việc tuân thủ các tiêu chí ESG giúp doanh nghiệp nhận diện và quản lý các rủi ro liên quan đến môi trường, xã hội và quản trị, từ đó giảm thiểu nguy cơ phải đối mặt với các vấn đề pháp lý và tài chính.
  2. ESG giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí: Các thực hành bền vững như sử dụng năng lượng tái tạo, quản lý chất thải hiệu quả và tiết kiệm tài nguyên không chỉ giảm thiểu tác động môi trường mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tăng cường hiệu quả hoạt động.
  3. ESG giúp doanh nghiệp có thể tiếp cận nguồn vốn đầu tư bền vững: ESG ngày nay đã trở thành yếu tố đánh giá quan trọng của các quỹ, các tổ chức đầu tư trên thế giới khi xem xét đầu tư, đặc biệt là các tổ chức đầu tư bền vững.
  4. ESG hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn vay phù hợp: Việc áp dụng ESG cũng dần trở thành tiêu chí phổ biến, nhất là với nguồn vốn vay từ các tổ chức tài chính phát triển bền vững, vay nước ngoài.
  5. ESG hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng khả năng tiếp cận thị trường: Các tiêu chuẩn ESG không chỉ là yêu cầu bởi các cơ quan quản lý nhà nước, các tổ chức tài chính mà đã trở thành yêu cầu của các thị trường xuất khẩu lớn như EU, Mỹ… Vì vậy, doanh nghiệp muốn tìm kiếm khách hàng, đối tác mới trên thị trường, yêu cầu bắt buộc phải thực hành ESG.
  6. ESG giúp cải thiện hình ảnh và danh tiếng: Doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chí ESG thường được xem là có trách nhiệm và đạo đức, từ đó thu hút được sự tin tưởng của khách hàng, nhà đầu tư và cộng đồng.
  7. ESG giúp thu hút và giữ chân nhân tài: Môi trường làm việc bền vững và có trách nhiệm xã hội luôn thu hút những nhân viên chất lượng cao và giữ chân họ lâu dài, vì nhiều người lao động ngày nay mong muốn làm việc cho các doanh nghiệp có ý nghĩa và giá trị xã hội.
  8. ESG giúp gắn kết khách hàng: Khách hàng ngày càng quan tâm đến nguồn gốc và cách thức sản xuất của sản phẩm. Họ có xu hướng ủng hộ các doanh nghiệp có tiêu chuẩn ESG cao.
  9. ESG giúp thích ứng với các thay đổi: Bằng cách tập trung vào các yếu tố bền vững, doanh nghiệp có thể xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển dài hạn, giúp duy trì khả năng cạnh tranh và thích ứng với các thay đổi trong môi trường kinh doanh.

Theo đó, phát triển bền vững dựa trên tiêu chuẩn ESG không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội và môi trường, tạo ra giá trị lâu dài cho cả doanh nghiệp và cộng đồng.

VNCPC (tổng hợp)

Tiêu chuẩn ESG và 3 trụ cột chính

Phát triển bền vững là xu hướng tất yếu đối với tất cả các doanh nghiệp. Vì vậy, tiêu chuẩn ESG đang ngày càng thu hút sự quan tâm của cộng đồng doanh nghiệp.

ESG gồm những tiêu chuẩn gì?

ESG (Environment – môi trường, Social – xã hội và Governance – quản trị doanh nghiệp) là bộ 3 tiêu chuẩn để đo lường những yếu tố liên quan đến định hướng, hoạt động phát triển bền vững của doanh nghiệp. ESG giúp doanh nghiệp xác định các rủi ro và cơ hội, cũng như mức độ ảnh hưởng khi áp dụng chúng vào vận hành.

Điểm số ESG được đánh giá dựa trên những tác động của doanh nghiệp đến môi trường, xã hội, và hiệu suất quản trị của doanh nghiệp khi quản lý các ảnh hưởng đó. Điểm ESG càng cao càng chứng tỏ cho việc thực hành tốt ESG tại tổ chức.

Điểm số ESG được đánh giá dựa trên những tác động của doanh nghiệp đến môi trường, xã hội, và hiệu suất quản trị của doanh nghiệp khi quản lý các ảnh hưởng đó.

3 trụ cột của ESG

Tiêu chuẩn ESG bao gồm đa dạng vấn đề, bắt nguồn từ luật quốc tế, luật địa phương, các thỏa thuận, nguyên tắc ở mỗi quốc gia. Để thực hiện ESG, doanh nghiệp cần đáp ứng 3 trọng tâm chính với hàng chục tiêu chí cụ thể.

  1. Môi trường

Môi trường là khía cạnh đầu tiên đo lường mức độ doanh nghiệp tác động đến tự nhiên trong suốt quá trình sản xuất, vận hành, quản lý… Khía cạnh môi trường được đo lường dựa trên 4 yếu tố, bao gồm:

Biến đổi khí hậu

Tiêu chí biến đổi khí hậu được đánh giá dựa trên các cam kết quốc tế và trong nước, chính sách quốc gia và quy định tại địa phương đó. Tại doanh nghiệp tiêu chí này được đánh giá dựa trên lượng khí thải nhà kính phát thải từ hoạt động kinh doanh.

Với vai trò tiên phong trong việc tạo ra các chính sách ESG, Chính phủ sẽ thúc đẩy các doanh nghiệp có động lực và cơ sở rõ ràng hơn khi nỗ lực đạt được các cam kết liên quan đến mục tiêu ESG.

Năng lượng

Khi các doanh nghiệp thực hiện ESG phải đảm bảo khai thác và sử dụng hiệu quả nguồn năng lượng. Bên cạnh sự tối ưu, quá trình tìm kiếm, sử dụng các nguồn năng lượng thay thế có tính vô hạn đang được khuyến khích… Điều này giúp tránh tình trạng cạn kiệt năng lượng, doanh nghiệp luôn có thể hoạt động mà không phụ thuộc vào các nguồn bị giới hạn. Từ đó, thúc đẩy quá trình sản xuất ngày càng phát triển hơn.

Tài nguyên thiên nhiên

Tài nguyên thiên nhiên bao gồm đất, nước, cây xanh, khoáng sản, không khí… Để đạt điểm ESG cao ở mục này, doanh nghiệp phải đảm bảo có đầy đủ giấy cấp phép khi sử dụng bất kỳ nguồn tài nguyên nào. Ngoài ra, nhiều tổ chức cũng ghi điểm khi chủ động/góp phần cải tạo, khôi phục các khu vực bị ô nhiễm.

Đặc biệt, thay vì giảm thiểu, một số doanh nghiệp trong thời đại 4.0 còn nghiên cứu và triển khai các loại công nghệ mới có thể tự tạo ra tài nguyên mà không gây tác động đến môi trường.

Xử lý và tái chế chất thải

Muốn xử lý chất thải đạt chuẩn ESG, các doanh nghiệp cần thống kê, lên danh sách chi tiết từng loại và khối lượng chất thải nguy hiểm. Sau đó tiến hành thu gom, phân loại chúng và lưu trữ đảm bảo không gây ô nhiễm. Theo quy định, doanh nghiệp có thể di chuyển và đem chúng đến nơi xử lý thích hợp theo giấy phép. Nếu được, doanh nghiệp có thể tái chế, tái sử dụng để giảm chất thải ra môi trường, tối ưu hóa năng lượng. Doanh nghiệp còn có thể tự mình sáng chế, hoặc dùng các dịch vụ tái chế để đảm bảo chất thải được xử lý đúng cách theo quy định của pháp luật.

  1. Xã hội

Xã hội là khía cạnh thứ 2 trong ESG giúp các doanh nghiệp đánh giá các yếu tố liên quan như mối quan hệ kinh doanh của công ty với khách hàng, đối tác; điều kiện làm việc của nhân viên theo luật Lao động ở Việt Nam. Tiêu chuẩn này bao gồm 4 yếu tố chính:

Quyền riêng tư và bảo mật

Đây là tiêu chí quan trọng nhưng quy định và luật lệ về chúng còn khá mới ở nước ta. Khi thực hiện ESG, các doanh nghiệp cần sự cho phép của chủ sở hữu trước khi thu thập, sử dụng hoặc làm bất cứ điều gì với dữ liệu của họ. Đặc biệt doanh nghiệp phải cam kết có các biện pháp bảo vệ dữ liệu, tuyệt đối không được tiết lộ thông tin cá nhân.

Tính đa dạng, công bằng và hòa nhập

Cơ sở để đánh giá điểm ESG ở mục này là Luật Lao động. Theo đó, các tổ chức không được phân biệt đối xử với nhân viên dù họ có giới tính, màu da, chủng tộc, tôn giáo, hay ở bất cứ tầng lớp xã hội, tổ chức nào. Nhân sự nam và nhân sự nữ cần công bằng về mọi mặt: công việc, cơ hội thăng tiến, lương thưởng…

Môi trường làm việc an toàn

Nơi làm việc cần đảm bảo về an toàn lao động và sức khỏe. ESG nghiêm cấm các trường hợp ép buộc lao động, ngược đãi, bóc lột, quấy rối… Tiêu chuẩn cũng khắt khe trong việc sử dụng nhân lực dưới 18 tuổi, bên cạnh đó, tổ chức cần thực hiện đúng giờ giấc cũng như tính chất công việc được luật Lao động cho phép.

Điều kiện làm việc 

ESG dựa theo những quy định trong luật pháp Việt Nam để xem xét điểm số cho doanh nghiệp như mức lương, giờ làm việc, khám sức khỏe, chính sách bảo hiểm…

  1. Quản trị doanh nghiệp

Khía cạnh cuối cùng của ESG là quản trị, liên quan đến các hoạt động của tổ chức đảm bảo tính hiệu quả, minh bạch, đạo đức kinh doanh và tuân thủ các quy định pháp luật.

Công bố báo cáo ESG

Luật Việt Nam quy định các doanh nghiệp thực hiện ESG phải công bố thông tin, kết quả hoạt động hằng năm như khai thác và tiêu thụ tài nguyên, chính sách lao động, báo cáo tài chính, đóng góp cho cộng đồng… Báo cáo này cần nộp cho Ủy ban Chứng khoán Nhà nước Việt Nam và Sở Giao dịch chứng khoán.

Chống hối lộ và tham nhũng

Đây là yếu tố rất được quan tâm trong quản trị và được đánh giá theo luật Phòng chống hối lộ và tham nhũng, luật Hình sự của Việt Nam.

Tính đa dạng và hòa nhập của hội đồng quản trị

Tiêu chí ESG này đánh giá sự đa dạng về nguồn gốc của các thành viên trong hội đồng quản trị về giới tính và lý lịch. Theo luật pháp Việt Nam, trong một số trường hợp còn buộc phải có hội đồng quản trị độc lập, chẳng hạn 1/5 thành viên hội đồng quản trị của công ty đại chúng chưa niêm yết phải độc lập.

Không phải là phong trào, hiện ESG được xem là chìa khóa giúp doanh nghiệp phát triển bền vững. Do vậy, để bắt kịp xu hướng và hoàn thành tốt bộ tiêu chuẩn này, lãnh đạo doanh nghiệp cần có sự tìm hiểu sâu rộng về ESG và có cách quản trị phù hợp các khuôn khổ pháp lý và các thông lệ ESG hiện hành.

VNCPC (tổng hợp)

Dịch vụ đánh giá theo khung ESG

Trong những năm gần đây, các doanh nghiệp đang dần chú trọng hơn đến sự phát triển bền vững như một hướng đi quan trọng trong hoạt động kinh doanh. ESG (Khung Môi trường – Xã hội – Quản trị) không chỉ là một xu hướng mà còn là một yếu tố quyết định cho sự thành công và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong tương lai.

VNCPC cam kết cung cấp các dịch vụ tư vấn và đánh giá ESG với chất lượng cao, dựa trên những kinh nghiệm sâu rộng và kiến thức chuyên môn của đội ngũ chuyên gia hàng đầu. Chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng quý khách trên con đường phát triển bền vững, đảm bảo rằng mỗi bước đi của quý doanh nghiệp đều góp phần xây dựng một tương lai xanh và phát triển thịnh vượng.