Mô hình Lean và ứng dụng để giảm chi phí trong sản xuất

Cắt giảm chi phí trong sản xuất là một việc làm cần thiết, nhưng có thể gây ra nhiều hậu quả nếu cắt giảm sai. Mô hình Lean sẽ giúp doanh nghiệp sản xuất cắt giảm chi phí đúng cách.

Với doanh nghiệp sản xuất việc cắt giảm chi phí đúng luôn là điều cần thiết, tuy nhiên đó không phải điều dễ dàng. Cắt giảm sai có thể gây ảnh hưởng xấu đến chất lượng sản phẩm, suy giảm doanh thu, kéo tụt hiệu suất lao động…

Cắt giảm chi phí đúng cách là việc doanh nghiệp không lãng phí thời gian, nguyên vật liệu, nhân sự vào các hoạt động không cần thiết; hay sản xuất quá mức gây dư thừa và tăng chi phí lưu trữ, kho bãi – đây chính là điều mà mô hình Lean, một mô hình kinh điển trong quản lý vận hành, hướng đến.

Mô hình Lean là gì?

Lean là mô hình quản trị theo triết lý tinh gọn, bắt đầu xuất hiện từ lĩnh vực sản xuất và dần được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề khác nhau. Mô hình này dựa trên ý tưởng tăng năng suất và giảm lãng phí trong sản xuất.

Trở lại những năm 80 của thế kỷ trước, các công ty sản xuất phương Tây nhận ra rằng họ đang nhanh chóng đánh mất thị phần vào tay các công ty sản xuất Nhật Bản. Vì vậy, một cuộc nghiên cứu sự khác biệt giữa Toyota – công ty sản xuất ô tô hàng đầu Nhật Bản, với các nhà sản xuất khác đến từ Mỹ và Châu Âu đã được mở ra. Kết quả cuộc nghiên cứu chỉ ra việc Toyota tập trung vào “loại bỏ tối đa các lãng phí và thời gian trong sản xuất” để tăng lợi nhuận, thay vì sản xuất hàng loạt ồ ạt. Từ đó thuật ngữ Lean Manufacturing (gọi tắt là Lean) hay Toyota Production System – sản xuất tinh gọn đã ra đời.

Dưới đây chính là sự khác biệt giữa mô hình Lean và mô hình sản xuất truyền thống

Sự khác biệt giữa mô hình Lean và mô hình sản xuất truyền thống

Lean và 5 nguyên tắc giúp cắt giảm chi sản xuất

Nguyên tắc 1 Tập trung vào quy trình: Trọng tâm của mọi sự thay đổi và cải tiến trong phương pháp Lean đều nằm ở quy trình. Đối với doanh nghiệp sản xuất, các quy trình rất quan trọng bởi nó sẽ quyết định nguồn lực sử dụng, thời gian sử dụng và chất lượng sản phẩm.

Nguyên tắc 2 Tối đa giá trị, tối thiểu lãng phí: Trong Lean, các lãng phí được định nghĩa là những hành động không tạo ra giá trị. Phương pháp Lean tập trung loại bỏ các lãng phí đó, đồng thời tăng cường giá trị mang lại cho khách hàng để tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp; thay vì hướng doanh nghiệp tăng lợi nhuận/sức mạnh bằng cách chi nhiều hơn.

Nguyên tắc 3 Tiêu chuẩn hóa công việc: Trong Lean, doanh nghiệp sẽ cần tiêu chuẩn các nhiệm vụ (tiêu chuẩn về thời gian, kết quả, quy trình xử lý…). Khi tiêu chuẩn hóa, doanh nghiệp sẽ đạt được kết quả là chất lượng sản phẩm nhất quán, giảm các chi phí gây ra do sản phẩm lỗi.

Nguyên tắc 4 Tạo dòng chảy: “Dòng chảy” có nghĩa là một quy trình mà trong đó sản phẩm chạy qua từng bước theo một trình tự xác định, một cách tuần tự, theo tốc độ yêu cầu của khách hàng. Khi điều này được đạt được, doanh nghiệp giảm thiểu những yếu tố phát sinh có thể gây lãng phí trong quy trình, giảm thiểu thời gian chờ và tăng tính linh hoạt cho quy trình.

Nguyên tắc 5 Giải quyết vấn đề nhanh chóng: Trong Lean nhìn nhận vấn đề như cơ hội để cải tiến. Thay vì nhảy vào giải pháp, hãy giải quyết các nút thắt theo một trình tự khoa học Plan-Do-Check-Act: Đi từ xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, phát triển giải pháp, triển khai giải pháp, kiểm tra kết quả, đến áp dụng phương pháp mới. Nhờ vậy, các nút thắt được tháo nhanh hơn, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và nguồn lực.

5 nguyên tắc giúp cắt giảm chi sản xuất của mô hình Lean

Mô hình Lean giúp nhận diện 8 loại lãng phí trong sản xuất

Ứng dụng mô hình Lean, doanh nghiệp sẽ nhận diện đúng đâu thật sự là những khoản đang gây lãng phí. Khi gọi tên chính xác các lãng phí, doanh nghiệp sẽ có lựa chọn cắt giảm đúng thay vì “cắt nhầm” vào các chi phí thiết yếu, gây ra các thiệt hại không đáng có.

Dựa vào mức độ phổ biến của các lãng phí, Jean Cunningham – đồng sáng lập Lean Enterprise Institute và các cộng sự đã nghiên cứu và đưa ra mô hình tổng hợp 8 loại lãng phí trong sản xuất mang tên D.O.W.N.T.I.M.E:

 

Mô hình D.O.W.N.T.I.M.E chỉ ra 8 lãng phí thường gặp trong sản xuất

Như vậy, khi hiểu về các nguyên tắc của mô hình Lean cũng như nhận diện được các lãng phí trong quá trình sản xuất, doanh nghiệp sẽ có hướng đi đúng trong việc cắt giảm chi phí sản xuất để giúp tối đa hóa lợi nhuận một cách bền vững.

VNCPC 

Di chuyển thành phố thông minh: Chuyển đổi tương lai giao thông đô thị

Các tiêu chuẩn quốc tế tạo thành nền tảng cho một hệ sinh thái di chuyển đô thị năng động, hiệu quả và sẵn sàng cho tương lai, hỗ trợ các thành phố thông minh, kết nối hơn trong tương lai.

Đường phố tắc nghẽn, tiếng còi xe inh ỏi và không khí ô nhiễm, cuộc sống thành phố hiện đại thường giống như cuộc chiến hàng ngày với thời gian và không gian. Với một nửa dân số thế giới dự kiến sẽ sống ở các thành phố vào năm 2050, áp lực lên hệ thống giao thông đang đạt đến điểm giới hạn. Thời gian đi làm xa làm mất nhiều giờ trong ngày của chúng ta, tình trạng tắc nghẽn làm giảm năng suất và cơ sở hạ tầng lỗi thời phải vật lộn để theo kịp.

Nhưng nếu các thành phố có thể di chuyển thông minh hơn, nếu công nghệ có thể biến đổi cách chúng ta di chuyển, làm cho môi trường đô thị sạch hơn, hiệu quả hơn và kết nối hơn thì sao? Trên toàn cầu, các sáng kiến về giao thông thành phố thông minh đang biến những khả năng này thành hiện thực. Từ dịch vụ di chuyển chung đến giao thông theo yêu cầu, các thành phố đang hình dung lại cách mọi người và hàng hóa di chuyển, tạo ra hệ sinh thái giao thông năng động, có khả năng phản ứng. Trọng tâm của sự chuyển đổi này nằm ở sự kết hợp mạnh mẽ giữa tính di động và công nghệ.

Di chuyển đô thị ngày nay

Trong nhiều thập kỷ, giao thông đô thị phụ thuộc vào hai phương thức chính: xe cá nhân và phương tiện giao thông công cộng. Trong khi xe hơi thay đổi cuộc sống thành phố, mang lại sự tự do và tiện lợi, dân số đô thị tăng cao dẫn đến tình trạng tắc nghẽn chưa từng có. Ngày nay, những con phố tắc nghẽn biến việc đi lại hàng ngày thành thử thách, làm nổi bật nhu cầu cấp thiết về các giải pháp giao thông thông minh hơn.

Các nhà quy hoạch đã cố gắng vượt qua vấn đề. Việc mở rộng đường cao tốc có vẻ như là giải pháp hợp lý. Nhưng nhiều đường hơn thu hút nhiều xe hơn, lấp đầy các làn đường mới nhanh như khi chúng xuất hiện. Trong khi đó, các ứng dụng dẫn đường được thiết kế để giảm tắc nghẽn vô tình làm trầm trọng thêm thách thức về di chuyển trong đô thị, chuyển hướng giao thông sang các đường phố phụ và tạo ra các nút thắt mới.

Với các giải pháp truyền thống không theo kịp, các thành phố phải suy nghĩ lại về tính di động. Tương lai nằm ở các công nghệ di động thông minh giúp tối ưu hóa lưu lượng, giảm sự phụ thuộc vào ô tô cá nhân và tạo ra các giải pháp thay thế liền mạch, hiệu quả cho việc đi lại trong đô thị. Bằng cách khai thác sức mạnh của giao thông đô thị được kết nối, các giải pháp di động thông minh mới của thành phố có thể biến tình trạng tắc nghẽn thành một mạng lưới năng động, sẵn sàng cho tương lai giúp mọi người luôn di chuyển.

Di chuyển thành phố thông minh

Di động thành phố thông minh đang cách mạng hóa giao thông đô thị, thay thế các hệ thống lỗi thời bằng giải pháp thông minh, kết nối giúp các thành phố hiệu quả, thích ứng hơn và bền vững hơn. Không còn chỉ là giao thông công cộng, di động thông minh tích hợp mọi thứ từ giao thông theo yêu cầu đến hệ thống giao thông do AI điều khiển để giải quyết trực tiếp các thách thức về di chuyển đô thị.

Về bản chất, giao thông thông minh là hệ sinh thái năng động của cơ sở hạ tầng kỹ thuật số và vật lý được thiết kế để tối ưu hóa việc di chuyển của con người và hàng hóa. Các thành phần vật lý bao gồm xe công cộng và xe tư nhân, mạng lưới đường bộ, tín hiệu giao thông thông minh, camera CCTV và cảm biến, tất cả đều hoạt động đồng bộ để tăng cường lưu thông và hiệu quả.

Các thành phần kỹ thuật số bao gồm nền tảng di động tích hợp, phần mềm quản lý đội xe và hệ thống dựa trên đám mây cho phép phối hợp thời gian thực và trải nghiệm vận chuyển liền mạch. Nhưng tính di động của thành phố thông minh không chỉ là cải thiện giao thông đô thị – mà còn là sự thay đổi cơ bản về cách các thành phố di chuyển. Với các dịch vụ di động chia sẻ, di chuyển linh hoạt và tối ưu hóa giao thông do AI hỗ trợ, các thành phố có thể giảm tắc nghẽn, cắt giảm khí thải và tạo ra mạng lưới giao thông có khả năng mở rộng và tiết kiệm chi phí.

Bảy nguyên tắc của di chuyển thông minh

Di chuyển thông minh đang thúc đẩy sự chuyển dịch theo hướng giao thông đô thị nhanh hơn, thông minh hơn và bền vững hơn. Để xây dựng mạng lưới di chuyển thực sự được thiết kế cho tương lai, các thành phố phải áp dụng bảy nguyên tắc chính sau:

An toàn là trên hết: Công nghệ di chuyển thông minh tiên tiến giúp giảm tắc nghẽn, ngăn ngừa tai nạn giao thông và giúp giao thông đô thị an toàn hơn cho mọi người.

Tính linh hoạt và lựa chọn: Từ phương tiện di chuyển theo yêu cầu đến các lựa chọn đa phương thức, phương tiện di chuyển thông minh mang đến cho người đi làm khả năng lựa chọn cách di chuyển nhanh nhất và hiệu quả nhất mọi lúc, mọi nơi.

Hiệu quả liền mạch: Hệ thống giao thông thông minh tối ưu hóa khả năng di chuyển trong đô thị bằng cách cắt giảm sự chậm trễ, giảm thiểu thời gian chết và đảm bảo luồng giao thông thông suốt, cho dù bạn sử dụng dịch vụ di chuyển chung hay phương tiện của riêng mình.

Luôn kết nối: Các giải pháp di chuyển thông minh của thành phố tận dụng dữ liệu thời gian thực, phần mềm quản lý đội xe và nền tảng tích hợp để cung cấp các bản cập nhật tức thời, tối ưu hóa lộ trình di chuyển và đơn giản hóa việc điều hướng trong đô thị.

Tính bền vững là cốt lõi: Các công nghệ di chuyển thông minh thân thiện với môi trường – từ đội xe điện đến hệ thống kiểm soát giao thông hỗ trợ AI – đang cắt giảm lượng khí thải và hướng các thành phố tới giải pháp giao thông xanh hơn, ít tác động hơn.

Giá cả phải chăng và dễ tiếp cận: Giao thông thành phố thông minh phải bao gồm tất cả mọi người. Cho dù đó là các lựa chọn di chuyển linh hoạt, dịch vụ di chuyển chung hay phương tiện giao thông công cộng tiết kiệm chi phí, giao thông phải nằm trong tầm với của mọi người.

Tác động xã hội: Một hệ thống giao thông thông minh được thiết kế tốt sẽ cải thiện chất lượng cuộc sống, mở rộng khả năng tiếp cận và thúc đẩy các thành phố kết nối, đáng sống hơn, nơi mọi người dành ít thời gian kẹt xe hơn và có nhiều thời gian hơn để sống.

Giải pháp cho di chuyển thông minh

Di động thông minh nắm giữ sức mạnh cách mạng hóa giao thông đô thị nhưng việc triển khai nó trên toàn thành phố không phải là kỳ tích nhỏ. Từ các hệ thống giao thông do AI điều khiển và trạm sạc EV đến tích hợp, những cải tiến này đòi hỏi đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng và công nghệ. Đối với các thành phố cũ có hệ thống cũ hoặc các trung tâm đô thị đang mở rộng nhanh chóng, việc mở rộng giải pháp di động thông minh của thành phố đòi hỏi phải có kế hoạch cẩn thận, khiến việc áp dụng rộng rãi trở thành một quá trình phức tạp và tốn nhiều nguồn lực.

Không có hai thành phố nào phải đối mặt với cùng một thách thức về di chuyển đô thị. Những gì hiệu quả ở một đô thị đông đúc có thể không hiệu quả ở các vùng ngoại ô rộng lớn hoặc các vùng nông thôn. Các dịch vụ di chuyển chung phát triển mạnh ở trung tâm thành phố có mật độ cao trong khi các lựa chọn giao thông linh hoạt như giao thông theo yêu cầu và giao thông siêu nhỏ, phù hợp hơn với các khu vực có mật độ thấp hơn, nơi giao thông công cộng truyền thống gặp khó khăn.

Các thành phố phải áp dụng chiến lược phù hợp với địa lý, mô hình dân số, nhu cầu giao thông công cộng và văn hóa địa phương. Điều này đòi hỏi sự linh hoạt, tùy chỉnh và hợp tác giữa các nhà quy hoạch thành phố, nhà đổi mới công nghệ và nhà hoạch định chính sách để đảm bảo rằng các công nghệ di chuyển thông minh phù hợp với cảnh quan độc đáo của từng thành phố.

Thiết lập tiêu chuẩn di chuyển thông minh

Việc mở rộng giải pháp thông minh này đòi hỏi nhiều hơn là sự phối hợp cục bộ, nó đòi hỏi sự liên kết toàn cầu. Để giải phóng toàn bộ tiềm năng của phương tiện di chuyển thông minh, các thành phố có thể chuyển sang các tiêu chuẩn quốc tế giúp xây dựng giao thông đô thị liền mạch, hiệu quả và kết nối.

Trong khi ISO 14813 cung cấp thông tin cho các hệ thống giao thông thông minh, cho phép chúng hoạt động gắn kết trên nhiều thành phố và khu vực khác nhau, ISO 21217 tăng cường kết nối phương tiện, đảm bảo cơ sở hạ tầng thông minh, từ tín hiệu giao thông đến quản lý bãi đậu xe hoạt động trơn tru và hiệu quả.

Nhưng không chỉ về công nghệ, ISO 37100 trang bị cho các thành phố công cụ theo dõi thời gian thực để giám sát lượng khí thải, mức sử dụng phương tiện giao thông công cộng và tác động môi trường, giúp chúng phù hợp với các mục tiêu phát triển bền vững của mình. Các Tiêu chuẩn quốc tế này tạo thành nền tảng cho một hệ sinh thái di chuyển đô thị năng động, hiệu quả và sẵn sàng cho tương lai, hỗ trợ các thành phố thông minh hơn và kết nối hơn trong tương lai.

Vận chuyển hàng hóa tự động trong các thành phố thông minh

Trong khi phần lớn sự chú ý đổ dồn vào việc di chuyển của con người thì việc vận chuyển hàng hóa hiệu quả cũng quan trọng không kém đối với một hệ sinh thái đô thị hoạt động tốt. Một làn sóng đổi mới đang chuyển đổi thông qua vận chuyển hàng hóa tự động và định hình lại các con phố trong thành phố.

Dẫn đầu sự thay đổi này là Robot di động khu vực công cộng (PMR) – các đơn vị nhỏ, tự động di chuyển trên vỉa hè để giao hàng, quét đường, thậm chí hỗ trợ vận chuyển hàng hóa cho người khuyết tật. Thường hoạt động song song với các phương tiện tự động lớn hơn, PMR cho phép giao hàng trơn tru, từ đầu đến cuối trên các môi trường đô thị phức tạp. Đây không chỉ là nâng cấp về mặt hậu cần, mà còn là bước nhảy vọt tiếp theo trong công nghệ di chuyển thông minh.

Để hướng dẫn triển khai an toàn và có thể mở rộng, loạt ISO 4448 đang thiết lập khuôn khổ để tích hợp PMR vào không gian công cộng. Vẫn đang trong quá trình phát triển, bộ tiêu chuẩn mới được thiết lập để cung cấp năng lượng cho thế hệ giao thông thành phố kết nối, sẵn sàng cho tương lai tiếp theo, biến tầm nhìn thành phố thông minh thành hiện thực hàng ngày.

Khi các thành phố phát triển và dân số tăng vọt, nhu cầu về phương tiện giao thông thông minh hơn, thích ứng hơn đang lớn hơn bao giờ hết. Di chuyển trong thành phố thông minh không chỉ là di chuyển mọi người từ điểm A đến điểm B, mà là về việc tái hình dung cách chúng ta di chuyển, thời điểm chúng ta di chuyển và lý do chúng ta di chuyển. Tương lai của di chuyển đô thị không còn là một tầm nhìn xa vời. Nó đã đang hình thành dưới dạng cơ sở hạ tầng thông minh, đi lại sạch hơn và hành trình đa phương thức liền mạch.

Bằng cách kết hợp các công nghệ tự động, phương tiện giao thông linh hoạt và lựa chọn bền vững, các trung tâm đô thị đang xây dựng hệ sinh thái giao thông năng động như những người mà họ phục vụ. Con đường phía trước là con đường kết nối, phục hồi và đổi mới và phương tiện di chuyển thông minh của thành phố là phương tiện sẽ đưa chúng ta đến đó.

Theo Hà My
https://vietq.vn/di-chuyen-thanh-pho-thong-minh-chuyen-doi-tuong-lai-cua-giao-thong-do-thi-s17-d234301.html

Triển khai mô hình EMS – vai trò then chốt trong chiến lược phát triển bền vững

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và suy giảm tài nguyên thiên nhiên ngày càng trở thành vấn đề toàn cầu cấp bách, việc triển khai mô hình hệ thống quản lý môi trường (EMS) đóng vai trò then chốt trong chiến lược phát triển bền vững của doanh nghiệp cũng như các tổ chức công và tư.

Mục tiêu của EMS là xây dựng quy trình khép kín để nhận diện, kiểm soát và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động của tổ chức, đồng thời đảm bảo sự tuân thủ các quy định pháp lý hiện hành liên quan đến môi trường.

Một trong những mô hình EMS phổ biến và được áp dụng rộng rãi nhất hiện nay là tiêu chuẩn quốc tế ISO 14001:2015, dựa trên chu trình quản lý chất lượng theo nguyên tắc PDCA (Plan – Do – Check – Act). Theo mô hình này, trước tiên tổ chức cần xác định các khía cạnh môi trường của mình (như khí thải, nước thải, chất thải rắn, tiếng ồn, tiêu thụ tài nguyên, v.v.) và đánh giá mức độ rủi ro cũng như cơ hội cải tiến liên quan.

Sau đó, tổ chức thiết lập các mục tiêu môi trường cụ thể, xây dựng kế hoạch hành động để đạt mục tiêu đó, phân công trách nhiệm, triển khai đào tạo nhân viên và đảm bảo các hoạt động vận hành được kiểm soát chặt chẽ. Việc giám sát, đo lường và đánh giá định kỳ hiệu suất môi trường là một phần quan trọng để tổ chức có thể kịp thời phát hiện điểm yếu, từ đó có các hành động điều chỉnh và cải tiến liên tục.


Ảnh minh họa.

Lợi ích của việc triển khai EMS trong doanh nghiệp là rất nhiều. Một trong những lợi ích lớn nhất là giúp thực hiện các nghĩa vụ tuân thủ. Bằng cách triển khai EMS, doanh nghiệp có thể đảm bảo rằng họ đáp ứng các yêu cầu về môi trường có liên quan. Điều này không chỉ giúp tránh các vấn đề pháp lý và hình phạt do không tuân thủ mà còn thể hiện cam kết quản lý môi trường.

EMS cũng có thể giúp giải quyết các vấn đề nằm ngoài phạm vi tuân thủ, chẳng hạn như quản lý năng lượng hoặc nước, thúc đẩy kiểm soát hoạt động chặt chẽ hơn và trách nhiệm giải trình của nhân viên. Một số lợi ích là: Giảm rủi ro: Cách tiếp cận chủ động này giúp ngăn ngừa sự cố có thể gây hại cho môi trường, tránh phải đối mặt với kiện tụng, tiền phạt hoặc lệnh trừng phạt, cũng như tổn hại đến danh tiếng;

Hình ảnh nâng cao: Bằng cách chứng minh cam kết về tính bền vững của môi trường thông qua EMS, các doanh nghiệp có thể thu hút khách hàng có ý thức bảo vệ môi trường và xây dựng niềm tin vào thương hiệu của mình;

Nâng cao hiệu quả: Bằng cách xác định và giải quyết lĩnh vực đang lãng phí tài nguyên, chẳng hạn như năng lượng, nước hoặc quản lý vật liệu – các tổ chức có thể tối ưu hóa hoạt động và giảm chi phí;

Cải tiến liên tục: Một phương pháp tiếp cận có hệ thống giúp doanh nghiệp liên tục cải thiện hiệu suất môi trường bằng cách đặt ra mục tiêu, thực hiện biện pháp, theo dõi tiến độ và thực hiện các điều chỉnh cần thiết.

Cuối cùng, bằng cách tích hợp EMS vào hoạt động của mình, doanh nghiệp có thể thúc đẩy văn hóa bền vững và đóng góp vào tương lai có trách nhiệm hơn với môi trường. Cho dù đó là việc giảm chất thải, ô nhiễm, phát thải khí nhà kính, bảo tồn tài nguyên hay thúc đẩy các hoạt động thân thiện với môi trường khác, EMS trao quyền cho tổ chức thực hiện những thay đổi tích cực về môi trường trong khi vẫn đạt được mục tiêu kinh doanh của mình.

Thoạt nhìn, EMS có vẻ giống với hệ thống quản lý chất lượng (QMS), nhưng có một số điểm khác biệt quan trọng. Sự khác biệt chính giữa QMS và EMS là QMS (như ISO 9001) thường tập trung vào việc cải thiện hiệu suất liên quan đến sản phẩm, dịch vụ và kết quả của khách hàng. Mặt khác, EMS tập trung cụ thể vào tác động môi trường. Nó cho phép các tổ chức thiết lập kế hoạch quản lý môi trường, thiết lập biện pháp kiểm soát môi trường và theo dõi các mục tiêu quản lý môi trường của họ.

Tóm lại, EMS không chỉ là hệ thống kỹ thuật nhằm kiểm soát tác động môi trường mà còn là một phần quan trọng trong chiến lược quản trị tổng thể, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững và tăng cường năng lực cạnh tranh cho tổ chức trong dài hạn. Việc đầu tư xây dựng và duy trì hệ thống quản lý môi trường hiệu quả là xu thế tất yếu và cũng là trách nhiệm của mỗi tổ chức.

Theo Hà My
https://vietq.vn/trien-khai-mo-hinh-ems—vai-tro-then-chot-trong-chien-luoc-phat-trien-ben-vung-d234153.html

Cách tiết kiệm năng lượng cho động cơ điện hiệu quả, giảm tác hại môi trường

Để giảm tối đa năng lượng cho động cơ điện thì ngoài việc lựa chọn động cơ có hiệu cao, chất lượng điện năng… người tiêu dùng cũng nên để ý tới việc bảo hành, bảo trì thường xuyên thiết bị này.

Động cơ điện là thiết bị chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ học, thường tạo ra chuyển động quay hoặc tuyến tính. Nó hoạt động dựa trên nguyên lý từ trường và lực điện từ, trong đó dòng điện chạy qua cuộn dây trong từ trường (thường do nam châm hoặc cuộn dây khác tạo ra) sinh ra lực làm quay rôto hoặc di chuyển các bộ phận cơ khí. Tùy theo dải công suất, các động cơ điện được thiết kế với hiệu suất từ 85% – 95%, tương ứng từ IE1 đến IE5.

Theo một nghiên cứu của Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) có trụ sở tại Pháp, năng lượng tiêu thụ của các động cơ điện chiếm 45% điện năng tiêu thụ toàn cầu, đứng đầu về mức tiêu thụ điện trong các loại phụ tải.

Một nghiên cứu khác của Tập đoàn ABB của Thụy Sĩ cho thấy, chi phí điện năng tiêu thụ hàng năm của một động cơ trong ngành công nghiệp tương đương bảy lần giá trị đầu tư ban đầu. Nếu giải quyết được vấn đề động cơ vận hành không hiệu quả (non tải hoặc vận hành khi không cần thiết) thì có thể tiết kiệm đến 30% tổng điện năng tiêu thụ của động cơ. Để làm được điều này người tiêu dùng nên có những giải pháp tiết kiệm điện năng phù hợp để mang lại lợi ích kinh tế và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.


Có rất nhiều giải pháp để tiết kiệm năng lượng cho động cơ điện hiệu quả. Ảnh minh họa

Chọn động cơ có hiệu suất cao

Nên lựa chọn động cơ tiết kiệm năng lượng có hiệu suất cao, như động cơ có hiệu suất IE3, IE4, IE5 (theo tiêu chuẩn quốc tế) có khả năng chuyển đổi năng lượng điện thành cơ năng một cách hiệu quả, giảm thiểu tổn thất năng lượng. Lựa chọn động cơ có công suất phù hợp với đặc tính/yêu cầu thực tế của tải. Động cơ quá lớn hoặc quá nhỏ đều sẽ gây lãng phí năng lượng.

Nâng cao chất lượng điện năng

Duy trì điện áp ổn định cho động cơ, tránh tình trạng điện áp cao hay thấp ngoài mức yêu cầu giúp bảo vệ động cơ khỏi các sự cố và nâng cao hiệu suất làm việc. Sóng hài trong điện năng (là các thành phần điện áp hoặc dòng điện có tần số là bội số nguyên của tần số cơ bản xuất hiện trong hệ thống điện do các thiết bị phi tuyến gây ra) có thể làm tăng nhiệt độ, giảm tuổi thọ của động cơ và gây mất hiệu suất. Do vậy, lắp đặt bộ lọc sóng hài giúp loại bỏ các tần số không mong muốn, nâng cao chất lượng điện năng và giảm tổn thất.

Ngoài ra nên đảm bảo điện áp ba pha cân bằng khi cấp điện cho động cơ, tránh tình trạng mất pha hoặc lệch pha gây hỏng động cơ. Sử dụng hệ thống giám sát và điều khiển tự động để theo dõi chất lượng điện năng cung cấp cho động cơ. Các cảm biến và phần mềm giám sát có thể giúp phát hiện kịp thời sự thay đổi về điện áp, dòng điện và các thông số khác ảnh hưởng đến chất lượng điện năng.

Sử dụng biến tần/bộ khởi động mềm

Biến tần giúp điều chỉnh tốc độ động cơ theo nhu cầu thực tế, từ đó tiết kiệm năng lượng, đặc biệt trong các hệ thống có tải thay đổi theo thời gian như quạt, bơm, máy nén khí. Đặc biệt, có thể giảm tốc độ động cơ khi không cần thiết, giảm lượng điện tiêu thụ mà vẫn đảm bảo hiệu suất làm việc. Giảm được dòng điện khởi động của động cơ trong quá trình khởi động của động cơ.

Bảo trì và kiểm tra định kỳ

Nên kiểm tra tình trạng của động cơ để đảm bảo rằng động cơ luôn được bảo dưỡng và kiểm tra định kỳ để tránh các vấn đề như quá tải, mất cân bằng hoặc bị kẹt, khiến động cơ hoạt động không hiệu quả. Đảm bảo động cơ được bôi trơn đúng cách để giảm ma sát, giúp động cơ vận hành trơn tru và tiết kiệm năng lượng. Cần kiểm tra hệ thống làm mát đảm bảo quạt làm mát hoạt động hiệu quả để tránh động cơ bị quá nhiệt, ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ.

Giảm tổn thất điện năng trong hệ thống truyền động

Lựa chọn dây dẫn điện có tiết diện hợp lý để giảm tổn thất điện năng trong các đường dây nối giữa động cơ và tủ điện. Kiểm tra và bảo trì hệ thống truyền động đảm bảo các bộ truyền động như ổ trục, bánh răng và dây curoa hoạt động trơn tru, không bị ma sát quá mức, giúp giảm tổn thất năng lượng.

Cải tiến quy trình và tối ưu hóa hoạt động

Cải tiến quy trình làm việc để giảm thiểu việc động cơ phải hoạt động quá tải hoặc hoạt động khi không cần thiết. Chạy động cơ ở chế độ tối ưu để điều chỉnh tốc độ và momen của động cơ sao cho phù hợp với yêu cầu thực tế của quá trình sản xuất, tránh chạy động cơ ở chế độ quá tải hoặc không tải, gây lãng phí năng lượng.

Áp dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng

Sử dụng hệ thống giám sát và điều khiển tự động giúp giám sát, điều khiển và tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng cho động cơ, giúp phát hiện sớm các sự cố và điều chỉnh hoạt động của động cơ khi cần thiết. Sử dụng các cảm biến và bộ điều khiển thông minh để theo dõi tải và điều chỉnh công suất động cơ sao cho phù hợp với nhu cầu sử dụng thực.

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7540-2:2013 về động cơ điện

Bộ Khoa học và Công nghệ công bố tiêu chuẩn này qui định mức hiệu suất năng lượng của động cơ điện không đồng bộ ba pha roto lồng sóc một tốc độ sử dụng nguồn điện tần số 50 Hz và/hoặc 60 Hz và có điện áp danh định UN đến 1 000 V; có công suất ra danh định PN từ 0,75 kW đến 150 kW; có 2,4 hoặc 6 cực; hoạt động ở kiểu chế độ S1 (chế độ liên tục); làm việc trực tiếp trên lưới; có khả năng vận hành trong các điều kiện làm việc nêu trong Điều 6 của TCVN 6627-1 (IEC 60034-1).

Theo đó hiệu suất phải được xác định ở công suất ra danh định, điện áp danh định và tần số danh định. Hiệu suất và tổn hao phải được xác định theo TCVN 6627-2-1 (IEC 60034-2-1). Động cơ mà thông số đặc trưng về điện áp có dung sai mở rộng phải được ấn định một giá trị hiệu suất danh định duy nhất, tức là bỏ qua dung sai mở rộng.

Các động cơ có nhiều hơn một kết hợp điện áp/tần số/công suất ra danh định có thể được ấn định giá trị hiệu suất danh định cho từng kết hợp điện áp/tần số/công suất ra danh định đó. Tuy nhiên, tối thiểu phải in trên tấm thông số giá trị hiệu suất thấp nhất (trong số tất cả các kết hợp điện áp/tần số/công suất ra danh định). Tất cả các giá trị hiệu suất phải có sẵn trong tài liệu về sản phẩm.

Hiệu suất được nhà chế tạo công bố trên tấm thông số (hiệu suất danh định) phải lớn hơn hoặc bằng hiệu suất danh nghĩa được định nghĩa trong tiêu chuẩn này. Hiệu suất đầy tải của động cơ riêng rẽ bất kỳ, khi được thử nghiệm ở điện áp danh định và tần số danh định, không được nhỏ hơn hiệu suất danh định trừ đi dung sai hiệu suất theo TCVN 6627-1 (IEC 60034-1).

Vân Thảo (T/h)
https://vietq.vn/cach-tiet-kiem-nang-luong-cho-dong-co-dien-hieu-qua-d233452.html

Năng suất xanh – “chìa khóa” giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh

Năng suất xanh chính là chìa khóa giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, duy trì tăng trưởng ổn định và góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững của quốc gia.

Năng suất xanh là sự kết hợp hài hòa giữa mục tiêu tăng năng suất lao động, hiệu quả sản xuất và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Đây là xu hướng tất yếu trong bối cảnh biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên và yêu cầu phát triển bền vững toàn cầu.

Với các giải pháp như sản xuất sạch hơn, tiết kiệm năng lượng, tuần hoàn tài nguyên và chuyển đổi số trong quản lý, năng suất xanh tạo ra mô hình phát triển hiện đại, có trách nhiệm. Doanh nghiệp áp dụng năng suất xanh cũng nâng cao hình ảnh thương hiệu, đáp ứng tốt hơn yêu cầu của thị trường quốc tế, đặc biệt là các quốc gia phát triển vốn khắt khe về tiêu chuẩn môi trường. Về lâu dài, năng suất xanh chính là chìa khóa giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, duy trì tăng trưởng ổn định và góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững của quốc gia.

Lấy ví dụ về các doanh nghiệp áp dụng thành công mô hình năng suất xanh, ông Nguyễn Tùng Lâm – Viện trưởng Viện Năng suất Việt Nam – Ủy ban Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Quốc gia cho biết, tại trang trại M’s Pig Farm (Campuchia), trang trại này có 4.000 con heo sử dụng trung bình từ 6.000-7.000 tấn thức ăn hằng tháng, mỗi ngày trang trại sản xuất 4.000-5.000m3 chất thải, lượng chất thải tạo ra gây mùi khó chịu ảnh hưởng tới môi trường, người dân.

Trang trại sử dụng giải pháp dùng bể biogas công suất lớn để xử lý chất thải và phát điện. Nhờ đó, trang trại đạt mục tiêu Green Goal (mục tiêu xanh) trong thu hồi và tái chế chất thải để tạo ra điện, giảm phát thải khí nhà kính và tăng lợi nhuận từ 1-2%, tiết kiệm 200.000kWh điện trong làm mát và thông gió trang trại.

Hay tại Việt Nam, Heineken Việt Nam là nhà sản xuất đồ uống lớn và nhờ áp dụng mô hình năng suất xanh, tái cấu trúc nhà máy, tái sử dụng và tái chế các nguyên liệu, tăng vòng đời vật liệu giảm chi phí, Heineken Việt Nam tối ưu hóa lượng chất thải từ nhà máy, 99,01% chất thải được tái chế và không có chất thải phải chôn lấp. Nước thải được xử lý và thu hồi sử dụng cho nhiều mục đích, khí gas từ công trình xử lý nước được sử dụng và cấp nhiệt cho quá trình sản xuất, đồng thời sử dụng 100% năng lượng tái tạo.

Năng suất xanh là xu hướng tất yếu trong bối cảnh phát triển bền vững. (Ảnh minh họa)

Nhiều doanh nghiệp khác như Công ty TNHH xây dựng – sản xuất và thương mại Phước An hay Công ty TNHH Thương mại dịch vụ chế biến thủy sản Hưng Phong;… cũng ghi nhận thành công đáng kể nhờ vào việc áp dụng năng suất xanh, từ giảm lượng rác thải, tiết kiệm năng lượng đến gia tăng lợi nhuận.

Hiện nay, Uỷ ban Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Quốc gia đã và đang tăng cường các giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp về năng suất xanh như: Tăng cường hội nghị, hội thảo, truyền thông giúp doanh nghiệp tiếp cận sâu hơn với năng suất xanh; Cung cấp các khóa đào tạo để doanh nghiệp có thêm kiến thức, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực;… Đồng thời, năng suất xanh cũng đang là một trong những nội dung rất quan trọng trong Chương trình Quốc gia hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, hàng hóa giai đoạn 2021-2030.

Thanh Tùng
https://vietq.vn/nang-suat-xanh-la-chia-khoa-giup-doanh-nghiep-nang-cao-nang-luc-canh-tranh-d233786.html

Hướng tới xây dựng tiêu chuẩn cho thị trường tín chỉ carbon

Hướng tới mục tiêu đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, Việt Nam đang đẩy mạnh xây dựng thị trường tín chỉ carbon trong nước.

Tín chỉ carbon là loại “hàng hóa” cốt lõi, đòi hỏi phải có hệ thống tiêu chuẩn, cơ chế vận hành và hành lang pháp lý chặt chẽ. Theo lộ trình, từ tháng 6/2025, Việt Nam sẽ bắt đầu giai đoạn thí điểm thị trường carbon kéo dài đến năm 2028. Trong giai đoạn này, tín chỉ carbon sẽ đóng vai trò là loại hàng hóa chủ đạo, được giao dịch trên nền tảng sàn giao dịch do nhà nước quản lý.

Hiện Việt Nam chấp thuận ba loại tín chỉ carbon được lưu hành gồm: tín chỉ thu được từ các chương trình, dự án theo tiêu chuẩn của Việt Nam; tín chỉ theo Điều 6 của Thỏa thuận Paris do Liên Hợp quốc điều phối; và tín chỉ từ các cơ chế hợp tác quốc tế mà Việt Nam là thành viên, như Cơ chế Phát triển sạch (CDM) và Cơ chế Tín chỉ chung Việt Nam – Nhật Bản (JCM). Trong đó, các cơ chế CDM và JCM từng được triển khai nhiều năm tại Việt Nam sẽ là nền tảng quan trọng để phát triển nguồn cung trong giai đoạn đầu của thị trường.

Trên thị trường quốc tế, CDM đang chững lại, còn JCM chưa có giá trị thương mại mà chỉ phân chia quyền sở hữu giữa chính phủ và doanh nghiệp hai bên. Tuy nhiên, Việt Nam có kinh nghiệm nhiều năm trong triển khai các cơ chế này, đây sẽ là lợi thế khi thị trường nội địa đi vào vận hành.

Với cơ chế Điều 6 của Thỏa thuận Paris, Việt Nam đang xúc tiến hợp tác với các quốc gia như Singapore để triển khai các dự án thí điểm trong lúc chờ đợi hướng dẫn cụ thể từ Liên Hợp quốc.

Tín chỉ carbon là loại “hàng hóa” cốt lõi, đòi hỏi phải có hệ thống tiêu chuẩn chặt chẽ

Song song với việc hợp tác quốc tế, Bộ Nông nghiệp và Môi trường đang phối hợp với các bộ, ngành liên quan để xây dựng bộ tiêu chuẩn tín chỉ carbon riêng của Việt Nam.

Đây là cơ sở để các chương trình, dự án giảm phát thải có thể đăng ký, được thẩm định và cấp tín chỉ theo chuẩn quốc gia. Dự thảo sửa đổi, bổ sung Nghị định 06/2022/NĐ-CP đã đưa ra toàn bộ quy trình tạo tín chỉ, từ việc đề xuất phương pháp luận, xây dựng dự án, đăng ký, đến đề xuất cấp tín chỉ. Theo cơ chế này, các bộ chuyên ngành sẽ là đơn vị phê duyệt và cấp tín chỉ cho các dự án trong lĩnh vực quản lý của mình, đảm bảo tính chuyên môn và sát thực tế.

Thực tế, Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong việc triển khai các dự án tạo tín chỉ carbon theo chuẩn quốc tế. Tính đến tháng 3/2025, cả nước đã có 274 dự án được đăng ký theo cơ chế CDM, 45 dự án theo tiêu chuẩn VCS và 58 dự án theo tiêu chuẩn GS, bên cạnh một số dự án khác.

Một số chương trình tiêu biểu như ERPA tại vùng Bắc Trung Bộ hay LEAF tại Tây Nguyên – Nam Trung Bộ đang trong quá trình triển khai hoặc đàm phán với các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới. Tuy nhiên, phần lớn tín chỉ từ các chương trình này vẫn được tính vào mục tiêu quốc gia, chưa thực sự tham gia thị trường tự do, do đó tính thương mại hóa còn hạn chế.

Một trong những thách thức lớn hiện nay là tính phức tạp và yêu cầu kỹ thuật cao của quá trình phát triển dự án tín chỉ carbon. Theo chia sẻ từ đại diện Cục Lâm nghiệp, Bộ Nông nghiệp và Môi trường, ngành Lâm nghiệp mất hơn 10 năm chuẩn bị cho dự án ERPA, từ việc triển khai các biện pháp giảm phát thải cho đến hoàn thiện hồ sơ kỹ thuật.

Doanh nghiệp tư nhân cũng gặp nhiều khó khăn, như trường hợp của Công ty CP Thành Thành Công, Biên Hòa khi phát triển dự án theo Tiêu chuẩn Verra, mất gần ba năm để có thể phát hành tín chỉ đầu tiên.

Nhiều doanh nghiệp trong các ngành sản xuất trọng điểm như lúa gạo, thực phẩm, chăn nuôi và quản lý chất thải bày tỏ mong muốn tham gia thị trường, nhưng đều gặp trở ngại lớn về nhân lực có chuyên môn đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc tham gia thị trường carbon không chỉ là yêu cầu về trách nhiệm môi trường mà còn là điều kiện để hàng hóa Việt Nam cạnh tranh trên thị trường quốc tế, đặc biệt là khi Liên minh châu Âu đang triển khai Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) áp dụng cho các mặt hàng phát thải cao như thép, xi măng và điện.

Để hỗ trợ doanh nghiệp, dự thảo sửa đổi Nghị định 06 đề xuất tăng tỷ lệ tín chỉ carbon được phép bù trừ cho hạn ngạch phát thải, khuyến khích các dự án giảm phát thải từ bảo vệ và phát triển rừng, tiết kiệm năng lượng và năng lượng tái tạo.

Cũng theo dự thảo Nghị định, Việt Nam sẽ xây dựng hệ thống đăng ký quốc gia về hạn ngạch phát thải và tín chỉ carbon, là cơ sở pháp lý và kỹ thuật để giám sát, cấp phép và giao dịch hai loại tài sản này trên thị trường.

Phó Thủ tướng Chính phủ Trần Hồng Hà nhấn mạnh tính kỹ thuật cao và nhiều biến động của chính sách thị trường carbon, đồng thời đề nghị phải tạo cơ chế linh hoạt để doanh nghiệp có thể thí điểm, từ đó cơ quan quản lý hoàn thiện dần quy định pháp lý.

Ngoài ra, Phó thủ tướng cũng yêu cầu bổ sung quy định về phân cấp trong xây dựng, ban hành tiêu chuẩn kỹ thuật, đồng thời đảm bảo tính công nhận lẫn nhau giữa Việt Nam và các đối tác quốc tế về dữ liệu phát thải và tín chỉ carbon.

Về bản chất, tín chỉ carbon là một loại tài sản được giao dịch trên thị trường, đại diện cho quyền phát thải một tấn CO₂ hoặc khí nhà kính tương đương. Trên thị trường quốc tế, tín chỉ theo Điều 6.2 của Thỏa thuận Paris có giá trị cao nhất, trong khi các tín chỉ tự nguyện có mức giá dao động từ 0,25 đến 30 USD/tín chỉ, tùy theo tiêu chuẩn và lợi ích môi trường đi kèm.

Một số loại tín chỉ quý hiếm như tín chỉ về bảo tồn biển, đa dạng sinh học có thể đạt mức giá cao hơn. Tuy nhiên, nếu không kiểm soát chặt chẽ, việc lạm dụng tín chỉ để bù trừ hạn ngạch có thể làm chậm quá trình giảm phát thải thực tế của doanh nghiệp và quốc gia.

Trong dài hạn, việc phát triển thị trường tín chỉ carbon sẽ mang lại nhiều lợi ích cho Việt Nam. Không chỉ giúp đạt được các mục tiêu giảm phát thải trong nước, thị trường này còn tạo động lực chuyển đổi xanh cho doanh nghiệp, thúc đẩy đầu tư vào công nghệ sạch và thu hút nguồn vốn quốc tế.

Thị trường tín chỉ carbon cũng sẽ là công cụ quan trọng để Việt Nam thực hiện cam kết tại COP26, góp phần nâng cao uy tín quốc tế và năng lực cạnh tranh thương mại của nền kinh tế.

Bảo Linh (t/h)
https://vietq.vn/tien-toi-xay-dung-tieu-chuan-cho-thi-truong-tin-chi-carbon-d233652.html