Mô hình Lean và ứng dụng để giảm chi phí trong sản xuất

Cắt giảm chi phí trong sản xuất là một việc làm cần thiết, nhưng có thể gây ra nhiều hậu quả nếu cắt giảm sai. Mô hình Lean sẽ giúp doanh nghiệp sản xuất cắt giảm chi phí đúng cách.

Với doanh nghiệp sản xuất việc cắt giảm chi phí đúng luôn là điều cần thiết, tuy nhiên đó không phải điều dễ dàng. Cắt giảm sai có thể gây ảnh hưởng xấu đến chất lượng sản phẩm, suy giảm doanh thu, kéo tụt hiệu suất lao động…

Cắt giảm chi phí đúng cách là việc doanh nghiệp không lãng phí thời gian, nguyên vật liệu, nhân sự vào các hoạt động không cần thiết; hay sản xuất quá mức gây dư thừa và tăng chi phí lưu trữ, kho bãi – đây chính là điều mà mô hình Lean, một mô hình kinh điển trong quản lý vận hành, hướng đến.

Mô hình Lean là gì?

Lean là mô hình quản trị theo triết lý tinh gọn, bắt đầu xuất hiện từ lĩnh vực sản xuất và dần được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề khác nhau. Mô hình này dựa trên ý tưởng tăng năng suất và giảm lãng phí trong sản xuất.

Trở lại những năm 80 của thế kỷ trước, các công ty sản xuất phương Tây nhận ra rằng họ đang nhanh chóng đánh mất thị phần vào tay các công ty sản xuất Nhật Bản. Vì vậy, một cuộc nghiên cứu sự khác biệt giữa Toyota – công ty sản xuất ô tô hàng đầu Nhật Bản, với các nhà sản xuất khác đến từ Mỹ và Châu Âu đã được mở ra. Kết quả cuộc nghiên cứu chỉ ra việc Toyota tập trung vào “loại bỏ tối đa các lãng phí và thời gian trong sản xuất” để tăng lợi nhuận, thay vì sản xuất hàng loạt ồ ạt. Từ đó thuật ngữ Lean Manufacturing (gọi tắt là Lean) hay Toyota Production System – sản xuất tinh gọn đã ra đời.

Dưới đây chính là sự khác biệt giữa mô hình Lean và mô hình sản xuất truyền thống

Sự khác biệt giữa mô hình Lean và mô hình sản xuất truyền thống

Lean và 5 nguyên tắc giúp cắt giảm chi sản xuất

Nguyên tắc 1 Tập trung vào quy trình: Trọng tâm của mọi sự thay đổi và cải tiến trong phương pháp Lean đều nằm ở quy trình. Đối với doanh nghiệp sản xuất, các quy trình rất quan trọng bởi nó sẽ quyết định nguồn lực sử dụng, thời gian sử dụng và chất lượng sản phẩm.

Nguyên tắc 2 Tối đa giá trị, tối thiểu lãng phí: Trong Lean, các lãng phí được định nghĩa là những hành động không tạo ra giá trị. Phương pháp Lean tập trung loại bỏ các lãng phí đó, đồng thời tăng cường giá trị mang lại cho khách hàng để tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp; thay vì hướng doanh nghiệp tăng lợi nhuận/sức mạnh bằng cách chi nhiều hơn.

Nguyên tắc 3 Tiêu chuẩn hóa công việc: Trong Lean, doanh nghiệp sẽ cần tiêu chuẩn các nhiệm vụ (tiêu chuẩn về thời gian, kết quả, quy trình xử lý…). Khi tiêu chuẩn hóa, doanh nghiệp sẽ đạt được kết quả là chất lượng sản phẩm nhất quán, giảm các chi phí gây ra do sản phẩm lỗi.

Nguyên tắc 4 Tạo dòng chảy: “Dòng chảy” có nghĩa là một quy trình mà trong đó sản phẩm chạy qua từng bước theo một trình tự xác định, một cách tuần tự, theo tốc độ yêu cầu của khách hàng. Khi điều này được đạt được, doanh nghiệp giảm thiểu những yếu tố phát sinh có thể gây lãng phí trong quy trình, giảm thiểu thời gian chờ và tăng tính linh hoạt cho quy trình.

Nguyên tắc 5 Giải quyết vấn đề nhanh chóng: Trong Lean nhìn nhận vấn đề như cơ hội để cải tiến. Thay vì nhảy vào giải pháp, hãy giải quyết các nút thắt theo một trình tự khoa học Plan-Do-Check-Act: Đi từ xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, phát triển giải pháp, triển khai giải pháp, kiểm tra kết quả, đến áp dụng phương pháp mới. Nhờ vậy, các nút thắt được tháo nhanh hơn, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và nguồn lực.

5 nguyên tắc giúp cắt giảm chi sản xuất của mô hình Lean

Mô hình Lean giúp nhận diện 8 loại lãng phí trong sản xuất

Ứng dụng mô hình Lean, doanh nghiệp sẽ nhận diện đúng đâu thật sự là những khoản đang gây lãng phí. Khi gọi tên chính xác các lãng phí, doanh nghiệp sẽ có lựa chọn cắt giảm đúng thay vì “cắt nhầm” vào các chi phí thiết yếu, gây ra các thiệt hại không đáng có.

Dựa vào mức độ phổ biến của các lãng phí, Jean Cunningham – đồng sáng lập Lean Enterprise Institute và các cộng sự đã nghiên cứu và đưa ra mô hình tổng hợp 8 loại lãng phí trong sản xuất mang tên D.O.W.N.T.I.M.E:

 

Mô hình D.O.W.N.T.I.M.E chỉ ra 8 lãng phí thường gặp trong sản xuất

Như vậy, khi hiểu về các nguyên tắc của mô hình Lean cũng như nhận diện được các lãng phí trong quá trình sản xuất, doanh nghiệp sẽ có hướng đi đúng trong việc cắt giảm chi phí sản xuất để giúp tối đa hóa lợi nhuận một cách bền vững.

VNCPC 

Tín chỉ carbon làm sao để được cấp?

Tín chỉ carbon (chứng chỉ carbon) được giao dịch thương mại, vì vậy làm sao để được cấp tín chỉ carbon là điều mà hiện nay không ít tổ chức, doanh nghiệp quan tâm.

  1. Tín chỉ carbon là gì?

Tín chỉ carbon là chứng nhận mang tính thương mại, thể hiện quyền sở hữu lượng khí CO2 hoặc các loại khí nhà kính khác. Chúng được chuyển đổi sang CO2 (Carbon dioxide) tương đương, một tín chỉ carbon có giá trị bằng một tấn khí CO2 và ngược lại.

  1. Lợi ích khi sở hữu tín chỉ carbon?

Dưới đây chính là những lợi ích lớn lao mà tín chỉ carbon mang lại:

Giảm biến đổi khí hậu: Tín chỉ carbon đóng vai trò quan trọng trong việc giảm lượng khí nhà kính, đồng thời đóng góp tích cực vào nỗ lực chung của cộng đồng quốc tế trong việc giảm biến đổi khí hậu.

Giảm khí nhà kính: Khi tích hợp tín chỉ carbon vào chiến lược, đồng nghĩa với việc doanh nghiệp thể hiện cam kết và tăng cường thực hiện các biện pháp giảm khí nhà kính để đạt hoặc duy trì.

Giúp doanh nghiệp tạo dựng uy tín: Sở hữu tín chỉ carbon là cơ hội để doanh nghiệp xây dựng giá trị thương hiệu bởi người tiêu dùng luôn đánh giá cao các sản phẩm và dịch vụ có tác động tích cực đối với môi trường.

  1. Làm sao để được cấp tín chỉ carbon?

Tín chỉ carbon được chứng nhận bởi nhiều tổ chức và cơ chế khác nhau, bao gồm: Các tiêu chuẩn carbon độc lập; Cơ chế tín chỉ quốc tế; Cơ chế tín chỉ quốc gia và địa phương.

Tiêu chuẩn carbon độc lập là những tổ chức phi lợi nhuận hoặc tổ chức quốc tế thiết lập các tiêu chuẩn để đảm bảo các dự án giảm phát thải carbon tuân thủ những nguyên tắc nhất định. Họ phát hành tín chỉ carbon chủ yếu được sử dụng cho các mục đích tự nguyện, chẳng hạn như tuyên bố về trung hòa carbon của doanh nghiệp. Hai tiêu chuẩn phổ biến nhất là: Gold Standard và Verra (VCS – Verified Carbon Standard).

Trong đó, Verra cung cấp khuôn khổ để các dự án giảm phát thải được kiểm tra, đo lường và xác minh một cách độc lập. Họ cho phép một loạt các loại dự án, từ năng lượng tái tạo đến bảo tồn rừng, nhận tín chỉ carbon.

Gold Standard đặt ra các tiêu chí nghiêm ngặt để đảm bảo các dự án không chỉ giảm phát thải mà còn đem lại lợi ích môi trường và xã hội bổ sung. Tín chỉ carbon từ Gold Standard thường được dùng bởi các doanh nghiệp và tổ chức để bù đắp phát thải.

Cơ chế tín chỉ quốc tế được quản lý bởi Liên Hợp Quốc (UNFCCC) nhằm hỗ trợ các quốc gia đạt được các cam kết về giảm phát thải khí nhà kính trong các hiệp ước quốc tế. Cơ chế này trước đây tuân theo Nghị định thư Kyoto và hiện nay là theo Thỏa thuận Paris. Các cơ chế được tạo ra như một công cụ giúp các quốc gia đáp ứng các cam kết trong các hiệp ước quốc tế, song một số tín chỉ cũng đã được sử dụng cho các mục đích tự nguyện.

Cơ chế tín chỉ quốc gia và địa phương được thiết lập và cho phép sử dụng tín chỉ carbon để tuân thủ các quy định về phát thải tại địa phương. Hầu hết các cơ chế này đã có ở Bắc Mỹ và Đông Á, thường tập trung hoàn toàn vào thị trường nội địa về vị trí dự án lẫn người mua. Những tín chỉ này được sử dụng theo các chương trình tự nguyện hoặc bắt buộc tại nơi đó, tùy quy định của địa phương.

  1. Quy trình cấp tín chỉ carbon?

Để được cấp tín chỉ carbon, tổ chức, doanh nghiệp về cơ bản cần thực hiện các dự án giảm phát thải và đăng ký xin cấp chứng nhận tín chỉ carbon.

Hiện có khoảng 170 loại dự án có thể được cấp tín chỉ carbon thuộc các nhóm ngành như: Rừng và quản lý đất đai, năng lượng, nông nghiệp, giao thông, công nghiệp, xử lý chất thải. Phổ biến là các dự án trồng rừng, năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời), thu giữ và lưu trữ carbon (CCS).

Để được cấp tín chỉ carbon, dự án cần đăng ký với các tổ chức định xin công nhận. Quá trình này cơ bản có 5 bước từ lên ý tưởng, phân tích khả thi, thu xếp tài chính, thực hiện và hoạt động.

Ban đầu, tổ chức, doanh nghiệp hợp đồng với bên thứ ba để thẩm định (thường kéo dài 3 – 6 tháng). Sau đó, đăng ký dự án theo tiêu chuẩn đã chọn với thời gian trung bình mất 3 tháng. Tiếp theo, tiến hành báo cáo mức giảm phát thải theo phương pháp và kế hoạch giám sát đã lựa chọn với tần suất thông thường mỗi năm một lần, tùy thuộc vào chất lượng và tính sẵn có của dữ liệu.

Trước khi đăng ký xin cấp chứng chỉ, bên triển khai dự án cần hợp đồng với bên thứ ba được phê duyệt để thực hiện thẩm tra, mất khoảng 2 – 6 tháng. Sau khi hoàn tất, cần thêm khoảng 3 tháng để yêu cầu ban hành tín chỉ.

Sau khi được cấp tín chỉ carbon, các tổ chức và doanh nghiệp có thể bán hoặc trao đổi tín chỉ carbon trên các thị trường như EU Emissions Trading System (EU ETS), các sàn giao dịch tín chỉ carbon khác trên thế giới hoặc trong các khuôn khổ tùy theo cơ chế tín chỉ carbon được cấp.

VNCPC (tổng hơp)

Tín chỉ carbon và chứng chỉ I-REC: Những điểm khác biệt

Tín chỉ carbon và chứng chỉ Năng lượng tái tạo (I-REC: International Renewable Energy Certificate) là hai công cụ quan trọng trong quá trình chng biến đổi khí hậu. Cả hai đều được sử dụng để bù đắp cho lượng khí thải carbon, nhưng chúng hoạt động theo những cách khác nhau.

Tín chỉ carbon

Tín chỉ carbon là một đơn vị đo lường đại diện cho một tấn carbon dioxide đã được loại bỏ khỏi khí quyển hoặc không được phát thải. Chúng được sử dụng để bù đắp cho lượng khí thải carbon của các công ty, tổ chức và cá nhân.

Tín chỉ carbon được tạo ra bởi các dự án giảm phát thải khí nhà kính như: Trồng rừng, năng lượng tái tạo, hiệu quả năng lượng, giảm thiểu phát thải trong các ngành công nghiệp.

Tín chỉ carbon là một đơn vị đo lường đại diện cho một tấn carbon dioxide đã được loại bỏ khỏi khí quyển hoặc không được phát thải.

Các dự án này được chứng nhận bởi các tổ chức uy tín, chẳng hạn như Tổ chức Bảo vệ Môi trường (EPA) của Hoa Kỳ hoặc Tổ chức Quốc tế về Chứng chỉ Carbon (ICCS). Các công ty, tổ chức và cá nhân có thể giao dịch tín chỉ carbon để bù đắp cho lượng khí thải carbon của họ.

Chứng chỉ I-REC

Chứng chỉ I-REC là một chứng chỉ xác nhận rằng một đơn vị năng lượng đã được sản xuất từ các nguồn năng lượng tái tạo, chẳng hạn như gió, mặt trời, thủy điện hoặc biomass. Chúng được sử dụng để chứng minh rằng một công ty hoặc tổ chức đang sử dụng năng lượng tái tạo.

Chứng chỉ I-REC được chứng nhận bởi Tổ chức Chứng nhận Năng lượng Tái tạo Quốc tế (I-REC Standard). I-REC Standard là một bộ tiêu chuẩn quốc tế quy định việc phát hành, giao dịch và sử dụng chứng chỉ I-REC.

Chứng chỉ I-REC được chứng nhận bởi Tổ chức Chứng nhận Năng lượng Tái tạo Quốc tế (I-REC Standard).

Chứng chỉ I-REC mang lại một số lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp, bao gồm: Chứng minh việc sử dụng năng lượng tái tạo; Thúc đẩy sự phát triển của năng lượng tái tạo; Tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong việc sử dụng năng lượng tái tạo.

Tín chỉ Carbon và Chứng chỉ I-REC giống và khác

Tín chỉ carbon đo lường lượng khí thải carbon đã được loại bỏ khỏi khí quyển hoặc không được phát thải. Chứng chỉ I-REC đo lường lượng năng lượng đã được sản xuất từ các nguồn năng lượng tái tạo.

Tín chỉ carbon thường được sử dụng để bù đắp cho lượng khí thải carbon của các công ty, tổ chức và cá nhân. Chứng chỉ I-REC thường được sử dụng để chứng minh rằng một công ty hoặc tổ chức đang sử dụng năng lượng tái tạo.

I-REC nhằm mục đích chứng minh rằng một công ty đang sử dụng năng lượng tái tạo, trong khi tín chỉ carbon nhằm mục đích khuyến khích các công ty giảm lượng khí thải của họ. I-REC được tạo ra và bán bởi các nhà máy điện tái tạo, trong khi tín chỉ carbon được tạo ra và bán bởi các dự án giảm phát thải khí nhà kính. I-REC có thể giúp các công ty đáp ứng các mục tiêu năng lượng tái tạo của họ, trong khi tín chỉ carbon có thể giúp các công ty giảm lượng khí thải của họ.

Dưới đây là bảng tóm tắt các điểm khác biệt và giống nhau giữa tín chỉ carbon và chứng chỉ I-REC:

Đặc điểm Tín chỉ Carbon Chứng chỉ I-REC
Đo lường Lượng khí thải CO2 Lượng năng lượng tái tạo
Mục đích Bù đắp cho lượng khí thải CO2 Chứng minh cho việc sử dụng năng lượng tái tạo
Đối tượng sử dụng Các công ty, tổ chức và cá nhân Các công ty, tổ chức và cá nhân

Theo đó, tín chỉ carbon giúp hạn chế lượng khí thải CO2 trong khi REC tạo ra năng lượng mới từ các nguồn tái tạo.

Hiện các công ty đang sử dụng cả I-REC và tín chỉ carbon trong kế toán và báo cáo lượng khí thải. Họ đang sử dụng I-REC để bù đắp mức tiêu thụ năng lượng và mua tín chỉ carbon để bù đắp cho các nguồn phát thải khác.

Như vậy, cả tín chỉ Carbon và chứng chỉ I-REC đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự bền vững và giảm lượng khí nhà kính, nhưng hai hệ thống này lại mang đến những ưu điểm và ứng dụng khác nhau.

VNCPC

Tìm hiểu về Chứng chỉ Năng lượng Tái tạo (P2)

Thị trường REC tại Việt Nam tuy còn tương đối non trẻ nhưng đang phát triển mạnh mẽ. Theo Bộ Công Thương, thị trường REC Việt Nam có thể đạt 1 tỷ USD vào năm 2030.

Thị trường REC toàn cầu sẽ đạt 300 tỷ USD

Trên thế giới hiện nhu cầu Chứng chỉ REC ngày càng tăng nhờ chính sách khuyến khích của các chính phủ. Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) ước tính thị trường REC dự kiến sẽ đạt 300 tỷ USD vào năm 2030.

Hiện thị trường REC được phân khúc theo khu vực, loại REC và ứng dụng. Bắc Mỹ và châu Âu là hai khu vực có thị trường REC lớn nhất. Chứng chỉ REC năng lượng mặt trời đang chiếm phần lớn thị phần, tiếp theo là REC năng lượng gió và REC thủy điện.

Tính đến tháng 8/2023, trên thế giới đã có hơn 512,33 triệu chứng chỉ I-REC đã được phát hành và đã có hơn 4.200 dự án tại 48 quốc gia được cấp chứng chỉ I-REC.

Hiện thị trường REC được phân khúc theo khu vực, loại REC và ứng dụng.

Thị trường REC tại Việt Nam

Thị trường REC tại Việt Nam còn tương đối non trẻ nhưng đang phát triển mạnh mẽ. Theo Bộ Công Thương, thị trường REC Việt Nam có thể đạt 1 tỷ USD vào năm 2030. Thị trường REC được phân khúc theo loại REC và ứng dụng. Chứng chỉ REC năng lượng mặt trời vẫn chiếm phần lớn thị trường, tiếp theo là REC năng lượng gió và REC thủy điện. Các ứng dụng chính của REC bao gồm đáp ứng các yêu cầu tuân thủ và giao dịch năng lượng.

Hiện nay, các xu hướng chính đang định hình thị trường REC Việt Nam bao gồm: Tăng cường phát triển năng lượng tái tạo; Hoàn thiện khung pháp lý cho thị trường REC; Nhu cầu ngày càng tăng về bù đắp phát thải carbon; Tham gia thị trường REC quốc tế.

Tại Việt Nam, chứng chỉ I-REC đã hoạt động từ năm 2014 và được điều hành bởi tổ chức phi lợi nhuận I-REC Standard Foundation. Việc cấp chứng chỉ I-REC tại địa phương do một thực thể độc lập quản lý.

Theo số liệu tính đến cuối 10/2023, đã có 492 dự án đang vận hành với tổng công suất hơn 8.000 MW được cấp chứng chỉ I-REC, bao gồm 353 dự án điện mặt trời, 124 dự án thủy điện và 15 dự án điện gió. Hiện có 196 dự án đang vận hành với tổng công suất 864,593 MW được cấp chứng chỉ TIGR, bao gồm 191 dự án điện mặt trời, 3 dự án thủy điện và 2 dự án điện gió.

Chứng chỉ I-REC đã hoạt động từ năm 2014 tại Việt Nam.

Quy trình đăng ký Chứng chỉ REC tại Việt Nam

Quy trình đăng ký Chứng chỉ REC tại Việt Nam bao gồm các bước sau:

Xác định nguồn năng lượng tái tạo: Đầu tiên, cần xác định nguồn năng lượng tái tạo cụ thể mà chứng chỉ REC sẽ được liên kết.

Xác minh và đánh giá: Bên thứ ba độc lập thực hiện xác minh và đánh giá quá trình sản xuất năng lượng tái tạo từ nguồn đã xác định. Quá trình này đảm bảo rằng năng lượng tái tạo được sản xuất và đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể.

Cấp chứng chỉ REC: Sau khi quá trình xác minh và đánh giá hoàn tất, chứng chỉ REC được cấp phát cho đơn vị sản xuất năng lượng tái tạo. Mỗi chứng chỉ REC biểu thị một đơn vị của năng lượng tái tạo đã được sản xuất.

Giao dịch và sử dụng REC: Chứng chỉ REC có thể được mua bán trên thị trường năng lượng. Các bên mua chứng chỉ REC có thể sử dụng chúng để chứng minh và xác nhận việc sử dụng năng lượng tái tạo, mặc dù họ không mua trực tiếp năng lượng từ nguồn tái tạo. Điều này cho phép họ đạt được mục tiêu năng lượng tái tạo hoặc tuân thủ các yêu cầu quy định.

VNCPC

Tìm hiểu về Chứng chỉ Năng lượng Tái tạo (P1)

Chứng chỉ Năng lượng tái tạo (REC – Renewable Energy Certificate) là một loại chứng chỉ thuộc nhóm Chứng chỉ Năng lượng (Energy Attribute Certificate – EAC), có chức năng xác nhận lượng điện được tạo ra từ các nguồn năng lượng tái tạo.

REC đóng vai trò là công cụ theo dõi các đặc điểm tái tạo của điện năng, từ giai đoạn sản xuất đến tiêu thụ. Mỗi REC đại diện cho 1 MWh điện từ các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió, thủy điện và điện sinh khối.

Các loại Chứng chỉ REC

Chứng chỉ I-REC (International Renewable Energy Certificate) là một chứng chỉ xác nhận rằng một đơn vị năng lượng đã được sản xuất từ các nguồn năng lượng tái tạo. Chúng được sử dụng để chứng minh rằng một công ty hoặc tổ chức đang sử dụng năng lượng tái tạo.

Chứng chỉ I-REC được chứng nhận bởi Tổ chức Chứng nhận Năng lượng Tái tạo Quốc tế (I-REC Standard). I-REC Standard là một bộ tiêu chuẩn quốc tế quy định việc phát hành, giao dịch và sử dụng chứng chỉ I-REC.

I-REC được áp dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia và khu vực bao gồm Bắc Mỹ, châu Phi, châu Mỹ Latinh, châu Á – Thái Bình Dương. Hiện nay, hơn 95% REC giao dịch quốc tế là I-REC.

Chứng chỉ đảm bảo nguồn gốc năng lượng GO (Guarantee of Origin) được sử dụng tại thị trường năng lượng Liên minh châu Âu.

Chứng chỉ TIGR (Tradable Instrument for Global Renewables) cũng là một loại Chứng chỉ năng lượng tái tạo tương tự I-REC. TIGR chiếm khoảng 2% khối lượng REC quốc tế. Tính đến năm 2023, TIGR được sử dụng phổ biến ở 12 quốc gia gồm Bangladesh, Trung Quốc, Guatemala, Ấn Độ, Indonesia, Hàn Quốc, Malaysia, Philippines, Singapore, Đài Loan, Thái Lan và Việt Nam.

Lợi ích khi sở hữu Chứng chỉ REC

Chứng minh việc sử dụng năng lượng tái tạo: Trên thực tế, các nguồn điện sau khi phát lên hệ thống điện và được truyền tải, phân phối đến các hộ tiêu thụ, hộ tiêu thụ không thể biết điện năng họ đang tiêu thụ đến từ nhà máy điện nào. Để áp dụng các cơ chế đặc biệt hỗ trợ các nguồn điện năng nhất định mà cụ thể là nguồn điện năng lượng tái tạo, cần phải giải quyết hai vấn đề: Nhận diện một cách chính xác sản lượng điện năng đó khi sản xuất và khi tiêu thụ. Vì lý do này, các nhà máy năng lượng tái tạo sẽ được cấp Chứng chỉ REC cho mỗi MWh điện tạo ra.

Tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong việc sử dụng năng lượng tái tạo: Chứng chỉ này có thể dùng cho mục đích tự nguyện hoặc tuân thủ quy định. Trong thị trường tự nguyện, các bên tự chọn tiêu thụ điện sạch thường tuân theo các hướng dẫn tốt nhất từ các khuôn khổ báo cáo bền vững. Còn trong thị trường tuân thủ, Chính phủ yêu cầu các thực thể sử dụng điện từ năng lượng tái tạo như Tiêu chuẩn tỷ lệ năng lượng tái tạo và các đơn vị/tổ chức sử dụng REC để đáp ứng yêu cầu này.

Lợi ích tài chính: Doanh nghiệp có thể nhận được các ưu đãi của chính phủ như ưu đãi thuế và tăng thêm doanh thu từ việc bán chứng chỉ.

Lợi thế thị trường: Sở hữu Chứng chỉ REC còn giúp doanh nghiệp cải thiện uy tín, thương hiệu và tăng khả năng cạnh tranh.

Như vậy, việc sở hữu Chứng chỉ REC sẽ giúp thúc đẩy sự phát triển của năng lượng tái tạo góp phần giảm khí thải nhà kính. Việc sở hữu REC và tham gia vào thị trường REC quốc tế cũng rất quan trọng với nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty đa quốc gia và các công ty hướng tới mục tiêu ESG (Environment – môi trường, Social – xã hội và Governance – quản trị doanh nghiệp).

VNCPC

 

Thực hành ESG: Những thách thức đối với doanh nghiệp

Từ năm 2004, thuật ngữ ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị) đã lần đầu tiên xuất hiện trong báo cáo của Liên Hợp Quốc, song phải đến những năm 2020, ESG mới trở thành xu hướng đối các doanh nghiệp. Mặc dù vậy, việc thực hiện ESG cũng khiến không ít tổ chức lúng túng.

Thực hành ESG thể hiện rằng các tổ chức hay nhà đầu tư đang có trách nhiệm hơn trong việc phát triển bền vững, thực hành đạo đức, quản lý để tạo ra giá trị dài hạn cũng như giảm thiểu rủi ro về môi trường và xã hội. Tuy nhiên, để thực hiện báo cáo ESG dưới đây là những khó khăn doanh nghiệp đang gặp phải:

Dữ liệu

Một trong những thách thức lớn khi thực hiện báo cáo ESG chính là sự thiếu tiêu chuẩn hóa về dữ liệu. Trong báo cáo ESG rất đa dạng dữ liệu liên quan tới môi trường và xã hội, dẫn tới việc rất khó khăn cho các doanh nghiệp khi đem ra so sánh và đánh giá các nguồn dữ liệu khác nhau. Theo nghiên cứu của Diligent (tổ chức chuyên nghiên cứu về giải pháp ESG), có tới hơn 60% các doanh nghiệp đang bị hạn chế khả năng thu thập, phân tích và báo cáo các dữ liệu liên quan tới ESG. Hiện có rất nhiều các tiêu chuẩn khác nhau về phát triển bền vững, các tiêu chuẩn này thường không thống nhất về dữ liệu. Vì vậy, nếu kết hợp nhiều tiêu chuẩn lại sẽ dẫn tới tình trạng “loạn” thông tin đối với doanh nghiệp.

Nhân lực và tài chính

Báo cáo ESG là một quy trình yêu cầu sử dụng rất nhiều nguồn lực và năng lực tài chính, vì thế có thể nói đây là một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp không chỉ là các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Thêm vào đó, báo cáo ESG không có liên kết rõ ràng với báo cáo tài chính của doanh nghiệp, vì vậy các tổ chức sẽ không có nhận thức rõ ràng trong việc tác động của báo cáo bền vững ảnh hưởng như thế nào tới lợi nhuận của họ. Ngoài ra, đầu tư vào báo cáo ESG là một khoản đầu tư dài hạn và yêu cầu sự cam kết liên tục. Cụ thể, để có thể theo dõi toàn diện và giám sát hiệu quả dữ liệu, các tổ chức phải đầu tư rất nhiều vào công nghệ, con người và hệ thống.

Trong khi đó, nhân lực có kiến thức chuyên môn cao về ESG phải được đào tạo hoặc thuê để duy trì mức độ hiệu quả của báo cáo ESG thường có chi phí rất cao.

ESG hiện đã phát triển thành một khuôn khổ toàn diện bao gồm các yếu tố chính xung quanh tác động môi trường và xã hội, cũng như cách sửa đổi cơ cấu quản trị doanh nghiệp để tối đa hóa phúc lợi của các bên liên quan.

Ngoài ra, khi đưa ESG vào chiến lược cốt lõi của doanh nghiệp có thể dẫn đến việc tổ chức phải tái thiết và phân bổ lại nguồn lực cho toàn bộ hệ thống của mình. Điều này có thể bao gồm việc thay đổi quản trị chuỗi cung ứng, phát triển sản phẩm hoặc các chức năng khác của doanh nghiệp.

Thực thi

Tuân thủ các quy định là một trong những khía cạnh quan trọng để thực hiện báo cáo ESG, bao gồm việc tuân thủ luật pháp, quy tắc và quy định do Chính phủ và cơ quan có liên quan. Những luật định này có thể thay đổi theo quốc gia, ngành, thậm chí kể cả quy mô của doanh nghiệp. Vì vậy, việc gặp những thách thức trong việc thực thi các luật định cũng là vấn đề nan giải mà các tổ chức và công ty cần phải giải quyết.

Có thể thấy rằng, việc thực hiện báo cáo ESG theo từng khu vực đang gây ra những thách thức cực lớn cho các tổ chức. Họ cần phải nắm bắt chặt chẽ các quy định và luật pháp cụ thể của từng khu vực để tránh dẫn tới tình trạng vi phạm và ảnh hưởng tới khả năng vận hành của doanh nghiệp.

Trước những thách thức trên, hiện phần lớn doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn đứng ngoài các hoạt động tiến tới đạt tiêu chuẩn ESG. Đặc biệt, trong bối cảnh nền kinh tế trong nước và quốc tế đang phải đối mặt với nhiều khó khăn do cả yếu tố khách quan và chủ quan.

VNCPC