Posts

Xe tự hành (AGV): Giải pháp tự động hóa tối ưu cho năng suất của nhà máy thông minh

Trong bối cảnh chuyển đổi số và tự động hóa đang diễn ra mạnh mẽ trong lĩnh vực sản xuất, xe tự hành – Automated Guided Vehicles (AGV) đang nổi lên như một giải pháp không thể thiếu trong các nhà máy và hệ thống kho vận hiện đại. Với khả năng vận hành độc lập, chính xác và an toàn, AGV không chỉ giúp tối ưu hoá quy trình sản xuất mà còn mở đường cho mô hình nhà máy thông minh trong tương lai gần.

AGV là gì?

AGV là phương tiện không người lái, hoạt động dựa trên các công nghệ định hướng như cảm biến, từ trường, laser hoặc hệ thống điều hướng dựa trên bản đồ kỹ thuật số. Những xe này được thiết kế để thực hiện các nhiệm vụ vận chuyển hàng hóa, linh kiện, hoặc thành phẩm một cách tự động giữa các điểm trong nhà máy hoặc kho hàng mà không cần đến sự can thiệp trực tiếp của con người.

AGV không phải là khái niệm mới. Trong suốt sáu thập kỷ qua, chúng đã được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp sản xuất, từ ô tô, điện tử đến dược phẩm và thực phẩm. Ngày nay, với sự tiến bộ của công nghệ, AGV ngày càng trở nên linh hoạt, thông minh và dễ tích hợp hơn bao giờ hết.

AGV có thể tích hợp dễ dàng với các hệ thống quản lý kho (WMS), ERP hoặc hệ thống sản xuất thông minh (MES), giúp nâng cao khả năng tự động hóa và hỗ trợ chiến lược sản xuất tinh gọn.

Hiện nay, có nhiều loại xe AGV được thiết kế phù hợp với các nhu cầu khác nhau trong sản xuất, bao gồm: Xe tải trọng đơn vị (Unit Load AGV): Chuyên chở các pallet hoặc thùng lớn; Xe đẩy có hướng dẫn tự động (AGC): Phù hợp với việc vận chuyển linh kiện nhỏ hoặc hàng nhẹ; Xe lai dắt (Tow/Tugger AGV): Kéo theo nhiều toa hàng phía sau, tối ưu cho vận chuyển tuyến cố định; Xe nâng (Forked AGV): Có thể nâng và di chuyển pallet, thay thế cho xe nâng truyền thống; Xe tùy chỉnh (Custom AGV): Được thiết kế theo yêu cầu riêng biệt của doanh nghiệp.

Ứng dụng của AGV trong sản xuất

AGV hiện được ứng dụng rộng rãi trong nhiều khâu của quá trình sản xuất và logistics như: Giao hàng tận nơi cho các bộ phận, dụng cụ và nguyên vật liệu đến dây chuyền sản xuất; Tham gia trực tiếp vào các khâu lắp ráp, tổ hợp linh kiện hoặc vận chuyển bán thành phẩm giữa các công đoạn; Di chuyển liên tục hàng hóa mà không cần định hướng tuyến đường cố định như băng tải truyền thống; Tự động loại bỏ lãng phí nhờ vào khả năng hoạt động chính xác và theo kế hoạch định trước.

AGV giúp doanh nghiệp cắt giảm đáng kể chi phí lao động, đặc biệt là trong các nhà máy vốn phụ thuộc nhiều vào công việc thủ công hoặc xe nâng truyền thống. AGV hoạt động liên tục, không nghỉ và có tốc độ di chuyển được tối ưu hóa, giúp giảm thời gian chờ và tăng hiệu suất vận chuyển.

Khác với các hệ thống băng tải cố định, AGV có thể dễ dàng thay đổi tuyến đường di chuyển bằng cách lập trình lại, phù hợp với sự thay đổi về bố trí nhà xưởng hoặc sản phẩm. Hệ thống AGV cũng có thể mở rộng dễ dàng bằng cách thêm hoặc bớt xe để đáp ứng nhu cầu sản xuất biến động.

Một số dòng AGV hiện đại thậm chí còn có khả năng sạc pin tự động trong quá trình hoạt động, giúp tối ưu thời gian sử dụng và giảm thiểu gián đoạn.

Xe tự hành giúp giảm thiểu tai nạn lao động – vốn là vấn đề nghiêm trọng trong các nhà máy sử dụng xe nâng hoặc lao động thủ công. AGV được thiết kế với cảm biến và hệ thống tránh va chạm, tự dừng khi gặp chướng ngại vật, đảm bảo an toàn cho cả người và thiết bị xung quanh.

AGV không cần đường ray cố định như băng tải, không gây cản trở lưu thông và có thể di chuyển quanh các cấu trúc sẵn có của nhà xưởng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các nhà máy có diện tích hạn chế hoặc cần thay đổi cấu trúc thường xuyên.

AGV hoạt động độc lập, không phụ thuộc vào hệ thống tập trung như băng tải, vì vậy nếu một xe gặp trục trặc, toàn bộ hệ thống không bị ảnh hưởng. Ngoài ra, AGV có thể tích hợp dễ dàng với các hệ thống quản lý kho (WMS), ERP hoặc hệ thống sản xuất thông minh (MES), giúp nâng cao khả năng tự động hóa và hỗ trợ chiến lược sản xuất tinh gọn (lean manufacturing).

Việc ứng dụng AGV trong sản xuất và logistics không chỉ là xu hướng mà đã trở thành một phần tất yếu của quá trình hiện đại hóa nhà máy. Với các lợi ích rõ ràng về chi phí, hiệu quả, an toàn và linh hoạt, AGV đang đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, đặc biệt trong thời đại công nghiệp 4.0 và sản xuất thông minh.

Trong tương lai gần, với sự kết hợp giữa AGV và các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) và dữ liệu lớn (Big Data), các nhà máy thông minh sẽ ngày càng trở nên tối ưu, linh hoạt và bền vững hơn.

Hoàng Dương
https://vietq.vn/xe-tu-hanh-agv-giai-phap-tu-dong-hoa-toi-uu-cho-nang-suat-cua-nha-may-thong-minh-d235880.html

5 cách sử dụng trí tuệ nhân tạo giúp doanh nghiệp tăng năng suất

Trí tuệ nhân tạo (AI) cung cấp thông tin quan trọng giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt hơn, góp phần nâng cao năng suất trong doanh nghiệp.

Thị trường AI dự kiến sẽ tăng trưởng với tốc độ tăng trưởng hàng năm (CAGR) là 52% từ năm 2017 đến năm 2025. Nhờ những cải tiến gần đây trong điện toán đám mây và lưu trữ, phân tích dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo đang tạo ra những bước tiến lớn giúp cải thiện môi trường sản xuất hiệu quả hơn. AI cũng cung cấp thông tin quan trọng giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt hơn. Sau đây là 5 cách mà các nhà sản xuất có thể nâng cao năng suất của họ bằng cách sử dụng AI.

1. Dự báo nhu cầu chính xác hơn

Sử dụng AI và khả năng tự học, hệ thống có thể kiểm tra hàng trăm mô hình toán học về khả năng sản xuất và phân tích chính xác hơn trong khi thích ứng với thông tin mới như sản phẩm mới, sự gián đoạn chuỗi cung ứng hoặc sự thay đổi đột ngột nhu cầu. Theo hãng tư vấn McKinsey, nhờ khả năng tự học, số lượng hàng tồn kho giảm khoảng 20% đến 50%.

2. Bảo trì dự đoán

Các tổ chức nhận ra rằng đáng để đầu tư vào các giải pháp bảo trì dự đoán, bởi vì đó là cách chắc chắn để cải thiện hiệu quả hoạt động và có tác động gần như ngay lập tức trên điểm mẫu chốt. Bảo trì dự đoán sử dụng cảm biến để theo dõi các điều kiện của thiết bị và phân tích dữ liệu liên tục, cho phép các tổ chức bảo trì thiết bị khi chúng thực sự cần thiết thay vì bảo trì theo lịch trình, nhờ vậy giảm thiểu thời gian chết trong sản xuất. Ngoài ra, trong bảo trì dự đoán, người ta có thể sử dụng các thuật toán dựa trên dữ liệu lớn để dự đoán các lỗi thiết bị trong tương lai.


Ảnh minh hoạ

3. Cá nhân hóa sản xuất

Cải tiến trong AI và phần mềm thông minh cho phép các công ty cá nhân hóa sản phẩm và dịch vụ theo yêu cầu của từng khách hàng. Trong một cuộc khảo sát gần đây, 20% người tiêu dùng cho biết họ sẵn sàng trả 20% phí cho các sản phẩm hoặc dịch vụ được cá nhân hóa. Và các thương hiệu sẵn sàng cá nhân hóa sản phẩm cũng có thể xây dựng lòng tin lớn hơn với khách hàng của họ. Theo Accenture, 83% người tiêu dùng ở cả Hoa Kỳ và Vương quốc Anh sẵn sàng cho các nhà bán lẻ đáng tin cậy sử dụng dữ liệu cá nhân của họ để nhận các sản phẩm phù hợp với nhu cầu riêng.

4. Tối ưu hóa quy trình sản xuất

Dự kiến sẽ có một số loại máy được vận hành bởi thuật toán AI có khả năng tự động cải thiện hiệu quả của quy trình sản xuất. Hệ thống AI sẽ giám sát số lượng máy móc được sử dụng, chu trình, nhiệt độ, thời gian chờ, lỗi và giảm thời gian xuống để tối ưu hóa các hoạt động sản xuất.

Bước đầu tiên trong quá trình triển khai AI sẽ là chế độ “hỗ trợ người vận hành”, trong đó AI sẽ đề xuất câu trả lời cho người vận hành. Hệ thống AI sẽ sử dụng quyết định cuối cùng của người vận hành để tìm hiểu cách thức hoạt động của trí óc con người, từ đó có thể triển khai chế độ “thay thế người vận hành”.

5. Mua sắm nguyên vật liệu tự động

Hệ thống AI kết hợp với khả năng tự học có thể ghi lại và nhận xét mọi thông tin trong suốt chuỗi cung ứng. McKinsey dự đoán AI sẽ giúp giảm sai số dự báo chuỗi cung ứng xuống 50% và giảm chi phí liên quan vận chuyển và kho bãi từ 5% đến 10% và chi phí quản trị chuỗi cung ứng từ 25% đến 40%. Honeywell đã tích hợp các thuật toán AI và khả năng tự học vào mua sắm, tìm nguồn cung ứng chiến lược và quản lý chi phí.

Phong Lâm
https://vietq.vn/5-cach-su-dung-tri-tue-nhan-tao-giup-doanh-nghiep-tang-nang-suat-d206233.html

4 xu hướng công nghệ sắp thay đổi cuộc sống

Công nghệ luôn phát triển không ngừng với tốc độ mà chúng ta chưa từng thấy trước đây. Trong số đó, có 4 xu hướng công nghệ nổi bật đang rất gần với thực tế và sẽ thay đổi cuộc sống của chúng ta trong thời gian tới.

1. Trí tuệ nhân tạo (AI)

Tương lai của mọi ngành công nghiệp đều đang hướng đến ứng dụng AI. Công nghệ thông minh này đang được xem là động lực của nhiều công nghệ mới nổi khác như dữ liệu lớn, tự động hóa, Internet Vạn vật (IoT). AI có mặt trong mọi thiết bị công nghệ mà chúng ta sử dụng sẽ là một xu hướng tất yếu và sắp trở thành hiện thực.

Một số lĩnh vực mà AI sẽ nhanh chóng xuất hiện là: xử lý tự động (RPA), trò chuyện tự động (AI chatbot) và dữ liệu lớn. AI được kỳ vọng sẽ giúp các công ty ít tốn thời gian, nhân sự và đạt hiệu quả cao đối với các khối lượng công việc lớn, mang tính chất cố định.

2.Thực tế ảo (Virtual Reality – VR) và thực tế ảo tăng cường (Augmented Reality – AR)

Xu hướng hấp dẫn tiếp theo là sự nổi lên của VR và AR. VR “nhúng” người sử dụng vào môi trường ảo, trong khi AR cải tiến môi trường đó. Mặc dù công nghệ này cho đến nay chủ yếu được sử dụng cho các trò chơi điện tử, song nó cũng đã được sử dụng trong các phần mềm huấn luyện của Hải quân Mỹ.

Sắp tới, chúng ta sẽ sớm bắt gặp các công nghệ này khi chúng được tích hợp nhiều hơn vào nhiều lĩnh vực trong cuộc sống. AR và VR có tiềm năng lớn trong huấn luyện, giải trí, giáo dục, quảng cáo và thậm chí là hồi phục sau chấn thương.

Cả hai cũng có thể được sử dụng để đào tạo bác sĩ thực hiện phẫu thuật, cung cấp cho khách tham quan bảo tàng trải nghiệm sâu hơn, cải tiến các công viên chủ đề, hay thậm chí cải tiến quảng cáo, như màn hình quảng cáo Pepsi Max ở các nhà chờ xe buýt ở Anh.

3. Internet Vạn vật (IoT)

Mặc dù IoT đã xuất hiện kể từ những năm 1980, song nó chỉ phát triển rầm rộ sau khi có nhiều tiến triển trong công nghệ không dây và nhiều đồ vật được tích hợp kết nối WiFi – có nghĩa là chúng có thể được kết nối Internet và kết nối với nhau. IoT đã cho phép nhiều thiết bị, đồ dùng gia đình, xe hơi và nhiều đồ vật khác, kết nối và trao đổi dữ liệu qua Internet.

Ví dụ rõ ràng nhất về ứng dụng IoT trong cuộc sống của chúng ta là cửa hàng Amazon Go được khai trương ở Seattle (Mỹ) hồi tháng 2-2020. Nó được trang bị công nghệ mua sắm tiên tiến nhất thế giới cho phép mua hàng mà không cần phải đợi thanh toán tiền.

IoT cũng ngày càng phát triển nhờ sự giúp sức của điện toán biên. Thay vì gởi toàn bộ dữ liệu từ thiết bị IoT lên đám mây, dữ liệu trước tiên sẽ được truyền tới một thiết bị lưu trữ tại chỗ, gần với thiết bị IoT hay ở biên của mạng, để xử lý nhanh hơn.

Số thiết bị IoT cũng được dự báo sẽ tăng cao. Theo nghiên cứu của Cisco, sẽ có 27,1 tỉ thiết bị kết nối mạng vào cuối năm nay và 43% trong số đó kết nối di động. Trên toàn cầu, sẽ có 3,5 thiết bị kết nối mạng/người.

4. Y tế số và y tế từ xa

Nhu cầu chăm sóc sức khỏe và y tế từ xa đã tăng cao đáng kể trong đại dịch COVID-19 khi người dân trên khắp thế giới có nhu cầu tư vấn không tiếp xúc. Ðiều này đặt ra yêu cầu y tế từ xa không phải là sáng tạo mà là cần thiết.

Trí tuệ nhân tạo sẽ đóng một vai trò quan trọng trong chuyển đổi số của ngành Y tế. Hiện tại, một số bệnh nhân có thể đã tương tác hay nghe nói đến một hình thức nào đó của AI, như robot trị liệu PARO cho các bệnh nhân tâm thần, hay robot trò chuyện như Woebot Health cung cấp một bộ chương trình trị liệu chuẩn lâm sàng để xử lý các vấn đề về sức khỏe tâm thần của bệnh nhân.

Các quốc gia trên khắp thế giới cũng đang nỗ lực xây dựng các hồ sơ sức khỏe điện tử toàn diện và có thể truy cập. Ðiển hình là Thụy Ðiển, khi tất cả người dân ở đây có một số nhận dạng cá nhân Swedish PIN, được sử dụng cho mọi hồ sơ sức khỏe. Những y, bác sĩ truy cập được vào các cổng y tế số này sẽ biết được rất nhiều thông tin về bệnh nhân, để từ đó có phương cách trị bệnh tốt nhất.

Với y tế từ xa phụ thuộc 100% vào công nghệ, an ninh mạng đã trở thành một vấn đề rất quan trọng, vì nó sẽ gây ra thiệt hại rất lớn. Do đó, y tế từ xa vẫn đang được tiếp tục phát triển để tăng cường an ninh.

Tuy nhiên, khi ngày càng có nhiều bệnh nhân quan tâm nhiều hơn đến y tế từ xa và nhiều lựa chọn của nó, thế giới cũng sẽ nhanh chóng chuyển đổi sang xu hướng này.

LÊ PHI (Theo MUO)
https://baocantho.com.vn/4-xu-huong-cong-nghe-sap-thay-doi-cuoc-song-a130090.html

Những công nghệ tiên tiến nào hỗ trợ đắc lực việc quản lý nhà máy điện mặt trời?

Trong ngành năng lượng tái tạo, cụ thể là trong lĩnh vực điện mặt trời, trí tuệ nhân tạo đã đóng góp một phần không nhỏ vào quá trình vận hành và quản lý nhà máy điện mặt trời.

Hiện nay việc sử dụng những công nghệ tiên tiến nhất như drones (thiết bị bay không người lái), máy học và trí tuệ nhân tạo sẽ giúp tiết kiệm nhiều chi phí và thời gian trong quá trình thực hiện dự án. Cụ thể, công việc hỗ trợ từ việc khảo sát, theo dõi tiến độ xây dựng tới việc kiểm tra xác định những nguyên nhân làm giảm hiệu suất của nhà máy điện trong khi vận hành.

Thiết bị không người lái (drone)

Ở Việt Nam, khi nhắc đến thiết bị không người lái (drone) thường mọi người sẽ đơn thuần nghĩ đến thiết bị Flycam, tuy nhiên, trong thực tế các drone được sử dụng trong khảo sát điện mặt trời là những thiết bị chuyên dụng có gắn camera chụp ảnh nhiệt với độ phân giải cao và chất lượng ảnh luôn ổn định.


Trí tuệ nhân tạo đã đóng góp một phần không nhỏ vào quá trình vận hành và quản lý nhà máy điện mặt trời

Đối với bất thường cần phải xác định bằng máy ghi nhiệt và không thể xác định bằng mắt thường, thiết bị bay với camera nhiệt có thể tìm ra các bất thường về nhiệt như tấm pin quá nóng và đo được nhiệt độ chính xác của các tấm pin lỗi này. Dữ liệu này cho phép biết mô – đun nào đang hoạt động không hiệu quả.

Dữ liệu được thu thập bằng thiết bị bay nhiệt cũng cho phép bạn xác định vị trí các lỗi trong nhà máy điện mặt trời ở các mô – đun. Thiết bị bay tuân theo tiêu chuẩn IEC 62446-3 cho phép đo nhiệt độ trên không của nhà máy điện mặt trời, chụp ảnh với độ phân giải 3-3,5cm/Px giúp đưa ra các chi tiết cụ thể trong báo cáo. Độ phân giải hình ảnh nhiệt càng cao thì độ chính xác của lỗi càng lớn.

Máy học (Machine clearning) và công nghệ Trí tuệ nhận tạo (AI)

Trí tuệ nhân tạo (AI) là công nghệ sẽ đưa ra và thực hiện các quyết định dựa trên dữ liệu thông tin một cách độc lập liên quan đến các mục tiêu đề ra. Trí tuệ nhân tạo AI sử dụng công cụ là Machine clearning và khả năng tự động hóa hành vi thông minh để phân tích và đưa ra quyết định có độ chính xác cao.

Trong ngành năng lượng tái tạo, cụ thể là trong lĩnh vực điện mặt trời, trí tuệ nhân tạo đã đóng góp một phần không nhỏ vào quá trình vận hành và quản lý nhà máy điện mặt trời. Có thể thấy, nếu những phát hiện nhờ ảnh nhiệt của một drone được xem là phần nổi của vấn đề thì gốc rễ của vấn đề sẽ được tìm ra nhờ công nghệ trí tuệ nhân tạo AI.

Bằng cách thu thập thông tin sơ đồ khu vực nhà máy, tạo phần mềm để tiếp nhận lượng dữ liệu dòng điện từ hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu của một hoặc nhiều tháng kết hợp với ảnh nhiệt chụp bằng drone, công nghệ trí tuệ nhân tạo sẽ phân tích, tổng hợp giúp tìm ra được các lỗi một các chính xác nhất, các bất thường không chỉ nằm ở module, string mà có thể nằm ở inverter, cáp. Từ đó các chuyên gia phân tích sẽ đưa ra cách khắc phục hiệu quả cho nhà máy.

Việt Nam có tiềm năng về nguồn năng lượng mặt trời, có thể khai thác sử dụng cho các mục đích như: Đun nước nóng; Phát điện; Các ứng dụng khác như sấy, nấu ăn… Với tổng số giờ nắng trung bình của cả nước lên đến trên 2.500 giờ/năm và cường độ bức xạ trung bình 4,6 kWh/m2/ngày, theo hướng tăng dần về phía Nam là cơ sở tốt cho phát triển các công nghệ năng lượng mặt trời.

Theo kết quả nghiên cứu đánh giá sơ bộ của cơ quan Trợ giúp năng lượng MOIT/GIZ thì tổng tiềm năng kinh tế của các dự án điện mặt trời trên mặt đất, nối lưới tại Việt Nam khoảng 20.000 MW, trên mái nhà từ 2000 đến 5000 MW. Theo Quy hoạch điện VIII, công suất nguồn điện mặt trời sẽ đạt 850 MW vào năm 2020, 4000 MW năm 2025 và 12.000 MW năm 2030.

Đ.M
https://petrotimes.vn/nhung-cong-nghe-tien-tien-nao-ho-tro-dac-luc-viec-quan-ly-nha-may-dien-mat-troi-576714.html