ĐỘI NGŨ VNCPC

PGS.TS. Trần Văn Nhân
Nguyên Giám đốc
Tiến sỹ Công nghệ môi trường
Kỹ sư Quá trình thiết bị và công nghệ Hóa học
(84 – 24) 3 868 4849/Số máy lẻ 20

Lê Xuân Thịnh
Giám đốc
Kỹ sư Công nghệ Điện hóa
Thạc sỹ Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
(84 – 24) 3 868 4849/Số máy lẻ 28

PGS.TS. Ngô Thị Nga
Chuyên gia độc lập
Tiến sỹ Quá trình thiết bị và Công nghệ Hóa học
(84 - 24) 3868 4849/Số máy lẻ 42

Nguyễn Lê Hằng - Phó Giám đốc
Kỹ sư Công nghệ Môi trường
(84 - 24) 3868 4849/Số máy lẻ 14

Đinh Mạnh Thắng
Chuyên gia độc lập
Kỹ sư Quá trình thiết bị và công nghệ Hóa học
(84 - 24) 3868 4849/Số máy lẻ 25

Nguyễn Thị Hải Hà
Cử nhân chuyên ngành Kế toán, Kiểm toán
(84 - 24) 3868 4849/Số máy lẻ 18

Dương Thị Liên
Cộng tác viên
Kỹ sư Công nghệ môi trường
Thạc sỹ Công nghệ môi trường
(84 - 24) 3868 4849/Số máy lẻ 32

Vũ Hà
Kỹ sư Quá trình thiết bị và công nghệ hóa học
Kỹ sư Công nghệ thông tin
(84 - 24) 3868 4849/Số máy lẻ 16

Đặng Nguyên Nhung
Cộng tác viên
Kỹ sư Công nghệ Môi trường
Thạc sỹ Công nghệ Môi trường
(84 - 24) 3868 4849/Số máy lẻ 26

Nguyễn Thị Dung
Cử nhân Quản trị kinh doanh
(84 - 24) 3868 4849/Số máy lẻ 0

Nguyễn Thị Hiên
Cử nhân Kế toán Doanh nghiệp
(84 - 24) 3868 4849/Số máy lẻ 10

Đỗ Thị Thúy Nhung
Cử nhân Xã hội học
(84 - 24) 3868 4849/Số máy lẻ 15

Đỗ Thị Dịu
Cộng tác viên
Kỹ sư Công nghệ sinh học
Thạc sỹ Quản lý và Kỹ thuật môi trường
(84 - 24) 3868 4849/Số máy lẻ 33

Bùi Khắc Tú
Cộng tác viên
Kỹ sư Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học
(84 - 24) 3868 4849/Số máy lẻ 34

Ngô Viết Minh
Cộng tác viên
Kỹ sư công nghệ Hữu cơ - Hóa dầu
(84 - 24) 3868 4849/Số máy lẻ 41